Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics vs ATI Mobility HD 5650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và Mobility Radeon HD 5650, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics
2012
1.23

ATI Mobility HD 5650 chỉ vượt qua HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và Mobility Radeon HD 5650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10731060
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.45
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuMadison
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và Mobility Radeon HD 5650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và Mobility Radeon HD 5650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480400
Tần số nhân400 / 700 MHz450 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu650 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu627 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu9.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.36 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và Mobility Radeon HD 5650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và Mobility Radeon HD 5650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và Mobility Radeon HD 5650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và Mobility Radeon HD 5650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và Mobility Radeon HD 5650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics 1.23
ATI Mobility HD 5650 1.27
+3.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics 1006
+17.6%
ATI Mobility HD 5650 856

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics 3384
+6.1%
ATI Mobility HD 5650 3188

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và Mobility Radeon HD 5650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14−16
−7.1%
15
+7.1%
Full HD14−16
−14.3%
16
+14.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
God of War 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
God of War 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−34.5%
39
+34.5%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
God of War 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
God of War 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 4−5
−25%
5−6
+25%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

4K
Ultra Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
God of War 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và ATI Mobility HD 5650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5650 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5650 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, ATI Mobility HD 5650 nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5650 tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (32%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (68%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.23 1.27
Mức độ mới 8 Tháng 2 2012 7 Tháng 1 2010

HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 5650: hiệu năng cao hơn 3.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và Mobility Radeon HD 5650 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics
Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics
ATI Mobility Radeon HD 5650
Mobility Radeon HD 5650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6520G HD 7450M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 279 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics hoặc Mobility Radeon HD 5650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.