Radeon HD 6450 vs GeForce 9400M G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6450 và GeForce 9400M G, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6450
2011
1 GB GDDR5,30 Watt
0.51
+200%

HD 6450 vượt qua 9400M G với mức trọn vẹn là 200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6450 và GeForce 9400M G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12361413
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.950.98
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaCaicosC79
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành7 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)15 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$55 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6450 và GeForce 9400M G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6450 và GeForce 9400M G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16016
Tần số nhânkhông có dữ liệu450 MHz
Tần số Boost750 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn370 million314 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt12 Watt
Tốc độ xử lý texture5.0003.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2 TFLOPS0.0352 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6450 và GeForce 9400M G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x8không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6450 và GeForce 9400M G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Độ rộng giao diện bộ nhớ8.5-12.8 GB/x (DDR3) or 25.6-28.8 GB/s (GDDR5)không có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6450 và GeForce 9400M G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity4không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6450 và GeForce 9400M G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6450 và GeForce 9400M G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1111.1 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.43.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6450 và GeForce 9400M G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6450 0.51
+200%
9400M G 0.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6450 197
+194%
9400M G 67

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6450 và GeForce 9400M G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.51 0.17
Mức độ mới 7 Tháng 4 2011 15 Tháng 10 2008
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 12 Watt

HD 6450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 200%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9400M G: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6450 vì nó vượt trội hơn GeForce 9400M G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6450 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 9400M G dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6450 và GeForce 9400M G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6450
Radeon HD 6450
NVIDIA GeForce 9400M G
GeForce 9400M G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 534 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400M G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6450 hoặc GeForce 9400M G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.