Radeon HD 6450 vs GeForce 8300

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6450 và GeForce 8300, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6450
2011
1 GB GDDR5, 30 Watt
0.44
+91.3%

HD 6450 vượt qua 8300 với mức ấn tượng là 91% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6450 và GeForce 8300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12451364
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.950.46
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaCaicosC78
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành7 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$55 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6450 và GeForce 8300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6450 và GeForce 8300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16016
Tần số nhânkhông có dữ liệu500 MHz
Tần số Boost750 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn370 million210 million
Quy trình công nghệ40 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture5.0004.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2 TFLOPS0.048 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6450 và GeForce 8300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x8không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCI
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6450 và GeForce 8300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Độ rộng giao diện bộ nhớ8.5-12.8 GB/x (DDR3) or 25.6-28.8 GB/s (GDDR5)không có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6450 và GeForce 8300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity4không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6450 và GeForce 8300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6450 và GeForce 8300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1111.1 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.43.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6450 và GeForce 8300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6450 0.44
+91.3%
GeForce 8300 0.23

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6450 197
+95%
GeForce 8300 101

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6450 và GeForce 8300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.44 0.23
Mức độ mới 7 Tháng 4 2011 17 Tháng 4 2007
Quy trình công nghệ 40 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 40 Watt

HD 6450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 91.3%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6450 vì nó vượt trội hơn GeForce 8300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6450
Radeon HD 6450
NVIDIA GeForce 8300
GeForce 8300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 536 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6450 hoặc GeForce 8300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.