Radeon HD 6370M vs GeForce MX450

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6370M và GeForce MX450, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6370M
2010
1 GB GDDR3, 11 Watt
0.62

MX450 vượt qua HD 6370M với mức trọn vẹn là 1253% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6370M và GeForce MX450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1179469
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.4926.72
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaRobsonN17S-G5 / GP107-670-A1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6370M và GeForce MX450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6370M và GeForce MX450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80896
Tần số nhân750 MHz1395 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million4,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)11 Watt25 Watt (12 - 29 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture6.000100.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.12 TFLOPS3.226 TFLOPS
ROPs432
TMUs864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6370M và GeForce MX450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6370M và GeForce MX450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5, GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz10000 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s64.03 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6370M và GeForce MX450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6370M và GeForce MX450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6370M và GeForce MX450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6370M và GeForce MX450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6370M 0.62
GeForce MX450 8.39
+1253%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6370M 275
GeForce MX450 3751
+1264%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6370M 1319
GeForce MX450 22831
+1631%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6370M và GeForce MX450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−1350%
29
+1350%
1440p1−2
−1600%
17
+1600%
4K1−2
−2400%
25
+2400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−1000%
21−24
+1000%
Cyberpunk 2077 2−3
−1500%
32
+1500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−1000%
21−24
+1000%
Cyberpunk 2077 2−3
−1000%
22
+1000%
Forza Horizon 4 4−5
−900%
40−45
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−313%
30−35
+313%
Valorant 27−30
−207%
85−90
+207%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1000%
21−24
+1000%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−632%
130−140
+632%
Cyberpunk 2077 2−3
−550%
13
+550%
Dota 2 12−14
−633%
88
+633%
Forza Horizon 4 4−5
−900%
40−45
+900%
Metro Exodus 1−2
−900%
10
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−313%
30−35
+313%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−725%
33
+725%
Valorant 27−30
−207%
85−90
+207%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−300%
8
+300%
Dota 2 12−14
−575%
81
+575%
Forza Horizon 4 4−5
−900%
40−45
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−313%
30−35
+313%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−400%
20
+400%
Valorant 27−30
−207%
85−90
+207%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−2233%
70−75
+2233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−543%
45−50
+543%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 8−9
Forza Horizon 4 2−3
−1000%
21−24
+1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1300%
14−16
+1300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−1800%
18−20
+1800%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 7−8
Grand Theft Auto V 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Valorant 4−5
−1100%
45−50
+1100%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−800%
9−10
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−350%
9−10
+350%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−350%
9−10
+350%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 88
+0%
88
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 49
+0%
49
+0%
Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Far Cry 5 34
+0%
34
+0%
Fortnite 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 5 34
+0%
34
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 38
+0%
38
+0%
Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%
Far Cry 5 29
+0%
29
+0%
Fortnite 39
+0%
39
+0%
Forza Horizon 5 26
+0%
26
+0%
Grand Theft Auto V 38
+0%
38
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+0%
30
+0%
Far Cry 5 27
+0%
27
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 25
+0%
25
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 11
+0%
11
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 22
+0%
22
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 32
+0%
32
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy HD 6370M và GeForce MX450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX450 nhanh hơn 1350% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 1600% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce MX450 nhanh hơn 2233%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX450 tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.62 8.39
Mức độ mới 26 Tháng 11 2010 1 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 11 Watt 25 Watt

HD 6370M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 127.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX450: hiệu năng cao hơn 1253.2%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX450 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6370M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6370M
Radeon HD 6370M
NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 137 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6370M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1343 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6370M hoặc GeForce MX450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.