Radeon HD 6370M vs GeForce 7500 LE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6370M và GeForce 7500 LE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6370M
2010
1 GB GDDR3, 11 Watt
0.71
+238%

HD 6370M vượt qua 7500 LE với mức trọn vẹn là 238% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6370M và GeForce 7500 LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11781391
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.49không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaRobsonG72
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)22 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6370M và GeForce 7500 LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6370M và GeForce 7500 LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80không có dữ liệu
Tần số nhân750 MHz475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million112 million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)11 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture6.0003.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.12 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6370M và GeForce 7500 LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6370M và GeForce 7500 LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz405 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s6.48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6370M và GeForce 7500 LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6370M và GeForce 7500 LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.03.0
OpenGL4.42.1
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6370M và GeForce 7500 LE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6370M 0.71
+238%
7500 LE 0.21

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6370M 275
+235%
7500 LE 82

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6370M và GeForce 7500 LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
Red Dead Redemption 2 5−6
+400%
1−2
−400%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+400%
2−3
−400%
Red Dead Redemption 2 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%
World of Tanks 18−20
+280%
5−6
−280%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+400%
2−3
−400%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%
World of Tanks 3−4 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
+275%
4−5
−275%
Grand Theft Auto V 14−16
+275%
4−5
−275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+275%
4−5
−275%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 14−16
+275%
4−5
−275%
Valorant 1−2 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.71 0.21
Mức độ mới 26 Tháng 11 2010 22 Tháng 3 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm

HD 6370M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 238.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6370M vì nó vượt trội hơn GeForce 7500 LE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6370M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7500 LE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6370M
Radeon HD 6370M
NVIDIA GeForce 7500 LE
GeForce 7500 LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 136 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6370M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7500 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6370M hoặc GeForce 7500 LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.