Radeon HD 6290 vs Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6290 và Radeon Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6290
2011
1 GB GDDR3, 19 Watt
0.25

Graphics vượt qua HD 6290 với mức trọn vẹn là 636% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6290 và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1372918
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượng0.979.00
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaCedarRenoir
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6290 và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6290 và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80448
Tần số nhân650 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost400 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture5.20042.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.104 TFLOPS1.344 TFLOPS
ROPs48
TMUs828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6290 và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6290 và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6290 và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMINo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6290 và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.44.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6290 và Radeon Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6290 0.25
Radeon Graphics 1.84
+636%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6290 104
Radeon Graphics 764
+635%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6290 và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6
−567%
40−45
+567%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−600%
7−8
+600%
Hogwarts Legacy 3−4
−600%
21−24
+600%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−600%
7−8
+600%
Forza Horizon 4 3−4
−600%
21−24
+600%
Hogwarts Legacy 3−4
−600%
21−24
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−614%
50−55
+614%
Valorant 24−27
−631%
190−200
+631%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−608%
85−90
+608%
Cyberpunk 2077 1−2
−600%
7−8
+600%
Dota 2 9−10
−622%
65−70
+622%
Forza Horizon 4 3−4
−600%
21−24
+600%
Hogwarts Legacy 3−4
−600%
21−24
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−614%
50−55
+614%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−600%
35−40
+600%
Valorant 24−27
−631%
190−200
+631%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−600%
7−8
+600%
Dota 2 9−10
−622%
65−70
+622%
Forza Horizon 4 3−4
−600%
21−24
+600%
Hogwarts Legacy 3−4
−600%
21−24
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−614%
50−55
+614%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−600%
35−40
+600%
Valorant 24−27
−631%
190−200
+631%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−600%
7−8
+600%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−600%
21−24
+600%
Forza Horizon 4 1−2
−600%
7−8
+600%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−600%
7−8
+600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−633%
110−120
+633%
Valorant 2−3
−600%
14−16
+600%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−600%
21−24
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−600%
14−16
+600%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−600%
14−16
+600%

Vậy HD 6290 và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Graphics nhanh hơn 567% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 1.84
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 15 Watt

Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 636%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6290 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6290
Radeon HD 6290
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 7117 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6290 hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.