Radeon HD 6230 vs GeForce 7600 GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6230 và GeForce 7600 GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6230
2011
512 MB DDR2,19 Watt
0.47
+14.6%

HD 6230 vượt qua 7600 GS với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6230 và GeForce 7600 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12421256
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.701.05
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaParkG73
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)22 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$84.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6230 và GeForce 7600 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6230 và GeForce 7600 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80không có dữ liệu
Tần số nhân650 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million177 million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt27 Watt
Tốc độ xử lý texture5.2004.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.104 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48
TMUs812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6230 và GeForce 7600 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6230 và GeForce 7600 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ667 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ10.67 GB/s12.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6230 và GeForce 7600 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6230 và GeForce 7600 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.03.0
OpenGL4.42.1
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6230 và GeForce 7600 GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6230 0.47
+14.6%
7600 GS 0.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6230 179
+13.3%
7600 GS 158

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6230 và GeForce 7600 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.47 0.41
Mức độ mới 2 Tháng 7 2011 22 Tháng 3 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 27 Watt

HD 6230 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.6%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6230 vì nó vượt trội hơn GeForce 7600 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6230 và GeForce 7600 GS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6230
Radeon HD 6230
NVIDIA GeForce 7600 GS
GeForce 7600 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 105 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7600 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6230 hoặc GeForce 7600 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.