ATI Radeon HD 5750 vs ATI HD 4570

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5750 và Radeon HD 4570, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5750
2009
1 GB GDDR5, 86 Watt
2.61
+493%

ATI HD 5750 vượt qua ATI HD 4570 với mức trọn vẹn là 493% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5750 và Radeon HD 4570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7861244
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.421.40
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaJuniperRV710
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)25 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5750 và Radeon HD 4570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5750 và Radeon HD 4570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng72080
Tần số nhân700 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million242 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)86 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture25.205.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.008 TFLOPS0.104 TFLOPS
ROPs164
TMUs368

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5750 và Radeon HD 4570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài178 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5750 và Radeon HD 4570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1150 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ73.6 GB/s8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5750 và Radeon HD 4570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5750 và Radeon HD 4570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.04.1
OpenGL4.43.3
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5750 và Radeon HD 4570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5750 2.61
+493%
ATI HD 4570 0.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5750 1168
+490%
ATI HD 4570 198

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5750 và Radeon HD 4570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.61 0.44
Mức độ mới 13 Tháng 10 2009 25 Tháng 11 2008
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 86 Watt 25 Watt

ATI HD 5750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 493.2%, mới hơn 10 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4570: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 244%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5750 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5750
Radeon HD 5750
ATI Radeon HD 4570
Radeon HD 4570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 299 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5750 hoặc Radeon HD 4570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.