ATI Radeon HD 5670 vs ATI X1600

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5670 và Radeon X1600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5670
2010
1 GB GDDR5, 64 Watt
1.79
+1527%

ATI HD 5670 vượt qua ATI X1600 với mức trọn vẹn là 1527% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5670 và Radeon X1600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8891449
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.23không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.230.32
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ultra-Threaded SE (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodRV516
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)2007 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5670 và Radeon X1600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5670 và Radeon X1600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400không có dữ liệu
Tần số nhân775 MHz635 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million105 million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)64 Watt27 Watt
Tốc độ xử lý texture15.502.540
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.62 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs204

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5670 và Radeon X1600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5670 và Radeon X1600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz800 MBps
Băng thông bộ nhớ64 GB/s12.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5670 và Radeon X1600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA2x DVI, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5670 và Radeon X1600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.03.0
OpenGL4.42.1
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5670 và Radeon X1600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5670 1.79
+1527%
ATI X1600 0.11

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5670 800
+1533%
ATI X1600 49

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5670 và Radeon X1600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p26
+2500%
1−2
−2500%
Full HD33
+1550%
2−3
−1550%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.61không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12 0−1
Valorant 35−40
+1850%
2−3
−1850%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+1900%
2−3
−1900%
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1
Valorant 35−40
+1850%
2−3
−1850%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1
Valorant 35−40
+1850%
2−3
−1850%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14 0−1
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Valorant 14−16 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16 0−1
Valorant 10−11 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Vậy ATI HD 5670 và ATI X1600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5670 nhanh hơn 2500% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5670 nhanh hơn 1550% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.79 0.11
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 64 Watt 27 Watt

ATI HD 5670 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1527.3%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X1600: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 137%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5670 vì nó vượt trội hơn Radeon X1600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5670
Radeon HD 5670
ATI Radeon X1600
Radeon X1600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 461 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 61 phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5670 hoặc Radeon X1600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.