ATI Radeon HD 5570 vs GeForce FX Go5650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5570 và GeForce FX Go5650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 5570
2010
1 GB GDDR3,39 Watt
1.24
+3000%

ATI HD 5570 vượt qua FX Go5650 với mức trọn vẹn là 3000% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5570 và GeForce FX Go5650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10471486
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.19không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodNV31
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 2 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5570 và GeForce FX Go5650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5570 và GeForce FX Go5650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400không có dữ liệu
Tần số nhân650 MHz325 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million80 million
Quy trình công nghệ40 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)39 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture13.001.300
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.52 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs204

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5570 và GeForce FX Go5650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 8x
Chiều dài165 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5570 và GeForce FX Go5650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz295 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s9.44 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5570 và GeForce FX Go5650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 5570 và GeForce FX Go5650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0a
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.41.5 (2.1)
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5570 và GeForce FX Go5650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 5570 1.24
+3000%
FX Go5650 0.04

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5570 476
+2875%
FX Go5650 16

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5570 và GeForce FX Go5650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p15-0−1
Full HD220−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Forza Horizon 4 8−9 0−1
Red Dead Redemption 2 6−7 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−11 0−1
Fortnite 5−6 0−1
Forza Horizon 4 8−9 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16 0−1
Red Dead Redemption 2 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1
World of Tanks 27−30 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−11 0−1
Forza Horizon 4 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16 0−1

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 0−1
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 7−8 0−1

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1
Valorant 6−7 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9 0−1
Dota 2 14−16 0−1
Grand Theft Auto V 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 14−16 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.24 0.04
Mức độ mới 9 Tháng 2 2010 1 Tháng 3 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 130 nm

ATI HD 5570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3000%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 225%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5570 vì nó vượt trội hơn GeForce FX Go5650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5570 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce FX Go5650 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 5570 và GeForce FX Go5650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5570
Radeon HD 5570
NVIDIA GeForce FX Go5650
GeForce FX Go5650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 293 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce FX Go5650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 5570 hoặc GeForce FX Go5650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.