ATI Radeon HD 5570 vs GeForce 7800 GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5570 và GeForce 7800 GTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5570
2010
1 GB GDDR3,39 Watt
1.24
+65.3%

ATI HD 5570 vượt qua 7800 GTX với mức ấn tượng là 65% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5570 và GeForce 7800 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10471162
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng2.190.60
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodG70
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 2 2010 (14 năm năm trước)22 Tháng 6 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5570 và GeForce 7800 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5570 và GeForce 7800 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400không có dữ liệu
Tần số nhân650 MHz430 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million302 million
Quy trình công nghệ40 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)39 Watt86 Watt
Tốc độ xử lý texture13.0010.32
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.52 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs816
TMUs2024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5570 và GeForce 7800 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài165 mm228 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5570 và GeForce 7800 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s38.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5570 và GeForce 7800 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA2x DVI, 1x S-Video
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 5570 và GeForce 7800 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.03.0
OpenGL4.42.1
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5570 và GeForce 7800 GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 5570 1.24
+65.3%
7800 GTX 0.75

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5570 476
+64.1%
7800 GTX 290

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5570 và GeForce 7800 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p15
+66.7%
9−10
−66.7%
Full HD22
+83.3%
12−14
−83.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu49.92

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Red Dead Redemption 2 6−7
+100%
3−4
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+75%
8−9
−75%
Red Dead Redemption 2 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
World of Tanks 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+75%
8−9
−75%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 7−8
+75%
4−5
−75%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%
Valorant 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2 0−1

Vậy ATI HD 5570 và 7800 GTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5570 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5570 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.24 0.75
Mức độ mới 9 Tháng 2 2010 22 Tháng 6 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 39 Watt 86 Watt

ATI HD 5570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 65.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 120.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5570 vì nó vượt trội hơn GeForce 7800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 5570 và GeForce 7800 GTX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5570
Radeon HD 5570
NVIDIA GeForce 7800 GTX
GeForce 7800 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 293 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 35 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 5570 hoặc GeForce 7800 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.