ATI Radeon HD 5550 vs GeForce 9500 GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5550 và GeForce 9500 GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5550
2010
2 GB GDDR5,39 Watt
0.98
+75%

ATI HD 5550 vượt qua 9500 GS với mức ấn tượng là 75% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5550 và GeForce 9500 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11181220
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.730.96
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodG96
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 2 2010 (14 năm năm trước)29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5550 và GeForce 9500 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5550 và GeForce 9500 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32032
Tần số nhân550 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million314 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)39 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture8.8008.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.352 TFLOPS0.088 TFLOPS
ROPs88
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5550 và GeForce 9500 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài165 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5550 và GeForce 9500 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz504 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s16.13 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5550 và GeForce 9500 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA2x DVI, 1x S-Video
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 5550 và GeForce 9500 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.43.3
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5550 và GeForce 9500 GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 5550 0.98
+75%
9500 GS 0.56

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5550 376
+74.9%
9500 GS 215

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5550 và GeForce 9500 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.98 0.56
Mức độ mới 9 Tháng 2 2010 29 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 39 Watt 40 Watt

ATI HD 5550 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5550 vì nó vượt trội hơn GeForce 9500 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 5550 và GeForce 9500 GS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5550
Radeon HD 5550
NVIDIA GeForce 9500 GS
GeForce 9500 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 59 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 31 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 5550 hoặc GeForce 9500 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.