ATI Radeon HD 4850 X2 vs GeForce4 Ti 4200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4850 X2 và GeForce4 Ti 4200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 4850 X2
2008
512 MB GDDR3, 250 Watt
2.53
+25200%

ATI HD 4850 X2 vượt qua GeForce4 Ti 4200 với mức trọn vẹn là 25200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4850 X2 và GeForce4 Ti 4200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7961515
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.13không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.81không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Kelvin (2001−2003)
Bộ xử lý đồ họaR700NV25 A2
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)6 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$420 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4850 X2 và GeForce4 Ti 4200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4850 X2 và GeForce4 Ti 4200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800 ×2không có dữ liệu
Tần số nhân625 MHz250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million63 million
Quy trình công nghệ55 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.00 ×22.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS ×2không có dữ liệu
ROPs16 ×24
TMUs40 ×28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4850 X2 và GeForce4 Ti 4200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 4x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4850 X2 và GeForce4 Ti 4200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB ×264 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×264 Bit
Tần số bộ nhớ995 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ63.68 GB/s ×24 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4850 X2 và GeForce4 Ti 4200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4850 X2 và GeForce4 Ti 4200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)8.1
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.31.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4850 X2 và GeForce4 Ti 4200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 4850 X2 2.53
+25200%
GeForce4 Ti 4200 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4850 X2 1132
+22540%
GeForce4 Ti 4200 5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4850 X2 và GeForce4 Ti 4200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.53 0.01
Mức độ mới 7 Tháng 11 2008 6 Tháng 2 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 64 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 150 nm

ATI HD 4850 X2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25200%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 172.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 4850 X2 vì nó vượt trội hơn GeForce4 Ti 4200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4850 X2
Radeon HD 4850 X2
NVIDIA GeForce4 Ti 4200
GeForce4 Ti 4200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 Ti 4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4850 X2 hoặc GeForce4 Ti 4200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.