ATI Radeon HD 4650 vs GeForce4 MX 460

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4650 và GeForce4 MX 460, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 4650
2008
256 MB GDDR3,48 Watt
0.63
+6200%

ATI HD 4650 vượt qua GeForce4 MX 460 với mức trọn vẹn là 6200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4650 và GeForce4 MX 460, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11991515
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.90không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaRV730NV17 A3
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)6 Tháng 2 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4650 và GeForce4 MX 460: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4650 và GeForce4 MX 460, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320không có dữ liệu
Tần số nhân600 MHz300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn514 million29 million
Quy trình công nghệ55 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)48 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture19.201.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs82
TMUs324

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4650 và GeForce4 MX 460 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 4x
Chiều dài193 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4650 và GeForce4 MX 460: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz225 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s7.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4650 và GeForce4 MX 460. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 4650 và GeForce4 MX 460 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)8.0
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.31.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4650 và GeForce4 MX 460 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 4650 0.63
+6200%
GeForce4 MX 460 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4650 242
+5950%
GeForce4 MX 460 4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4650 và GeForce4 MX 460 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.63 0.01
Mức độ mới 10 Tháng 9 2008 6 Tháng 2 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 64 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 150 nm

ATI HD 4650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6200%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 172.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 4650 vì nó vượt trội hơn GeForce4 MX 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 4650 và GeForce4 MX 460, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4650
Radeon HD 4650
NVIDIA GeForce4 MX 460
GeForce4 MX 460

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 235 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 MX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 4650 hoặc GeForce4 MX 460, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.