ATI Radeon HD 4550 vs GRID K280Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4550 và GRID K280Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 4550
2008
256 MB DDR2, 25 Watt
0.56

GRID K280Q vượt qua ATI HD 4550 với mức trọn vẹn là 1113% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4550 và GRID K280Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1252584
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.45
Hiệu quả năng lượng1.682.26
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaRV710GK104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)28 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$59 $1,875

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

ATI HD 4550 và GRID K280Q có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4550 và GRID K280Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4550 và GRID K280Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng801536
Tần số nhân600 MHz745 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million3,540 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture4.80095.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.096 TFLOPS2.289 TFLOPS
ROPs432
TMUs8128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4550 và GRID K280Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4550 và GRID K280Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ655 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ10.48 GB/s160.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4550 và GRID K280Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4550 và GRID K280Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (11_0)
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA-3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4550 và GRID K280Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 4550 0.56
GRID K280Q 6.79
+1113%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4550 235
GRID K280Q 2839
+1108%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4550 và GRID K280Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.56 6.79
Mức độ mới 30 Tháng 9 2008 28 Tháng 6 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 225 Watt

ATI HD 4550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 800%.

Mặt khác, các ưu điểm của GRID K280Q: hiệu năng cao hơn 1112.5%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GRID K280Q vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4550 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GRID K280Q dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4550
Radeon HD 4550
NVIDIA GRID K280Q
GRID K280Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 114 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GRID K280Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4550 hoặc GRID K280Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.