ATI Radeon HD 4350 vs GeForce 720A
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4350 và GeForce 720A, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
720A vượt qua ATI HD 4350 với mức trọn vẹn là 321% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4350 và GeForce 720A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1273 | 964 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.31 | 3.34 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | RV710 | GF117 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 30 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước) | 1 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 4350 và GeForce 720A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4350 và GeForce 720A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 80 | 96 |
Tần số nhân | 600 MHz | 775 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 938 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 242 million | 585 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 33 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 4.800 | 15.01 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.096 TFLOPS | 0.1801 TFLOPS |
ROPs | 4 | 8 |
TMUs | 8 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4350 và GeForce 720A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4350 và GeForce 720A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 400 MHz | 1000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 6.4 GB/s | 16 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4350 và GeForce 720A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DisplayPort | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 4350 và GeForce 720A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 4.1 | 5.1 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | - | 2.1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4350 và GeForce 720A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 4350 và GeForce 720A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 6
−300%
| 24−27
+300%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−289%
|
35−40
+289%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−300%
|
12−14
+300%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−289%
|
35−40
+289%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−300%
|
12−14
+300%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−300%
|
24−27
+300%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5
−300%
|
16−18
+300%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−289%
|
35−40
+289%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−300%
|
12−14
+300%
|
Far Cry 5 | 7−8
−286%
|
27−30
+286%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−300%
|
24−27
+300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−286%
|
27−30
+286%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5
−300%
|
16−18
+300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−320%
|
21−24
+320%
|
World of Tanks | 14−16
−293%
|
55−60
+293%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−289%
|
35−40
+289%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−300%
|
12−14
+300%
|
Far Cry 5 | 7−8
−286%
|
27−30
+286%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−300%
|
24−27
+300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−286%
|
27−30
+286%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−300%
|
8−9
+300%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
−300%
|
12−14
+300%
|
Far Cry 5 | 4−5
−300%
|
16−18
+300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−300%
|
16−18
+300%
|
Valorant | 5−6
−320%
|
21−24
+320%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
−286%
|
27−30
+286%
|
Dota 2 | 14−16
−300%
|
60−65
+300%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−300%
|
60−65
+300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−300%
|
60−65
+300%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 7−8
−286%
|
27−30
+286%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−300%
|
8−9
+300%
|
Dota 2 | 14−16
−300%
|
60−65
+300%
|
Valorant | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
Vậy ATI HD 4350 và GeForce 720A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GeForce 720A nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.38 | 1.60 |
Mức độ mới | 30 Tháng 9 2008 | 1 Tháng 7 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 33 Watt |
ATI HD 4350 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 65%.
Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 720A: hiệu năng cao hơn 321.1%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce 720A vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 4350 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 720A dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 4350 và GeForce 720A, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.