ATI Radeon HD 4250 vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4250 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 4250
2009
512 MB DDR2, 25 Watt
0.29

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua ATI HD 4250 với mức trọn vẹn là 2338% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4250 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1335543
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.8518.74
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaRV620Tiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 2 2009 (16 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4250 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4250 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4080
Tần số nhân594 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn181 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ55 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture2.376không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.04752 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs4không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4250 và Iris Xe Graphics G7 80EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4250 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ396 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ6.336 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4250 và Iris Xe Graphics G7 80EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Videokhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 4250 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4250 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12_1
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4250 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 4250 0.29
Iris Xe Graphics G7 80EUs 7.07
+2338%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 4250 227
Iris Xe Graphics G7 80EUs 21729
+9472%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4250 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−119
1440p-0−19
4K0−114

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14
+1300%
Hogwarts Legacy 3−4
−367%
14
+367%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1100%
12
+1100%
Forza Horizon 4 3−4
−967%
30−35
+967%
Hogwarts Legacy 3−4
−333%
12−14
+333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−271%
24−27
+271%
Valorant 24−27
−196%
75−80
+196%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−792%
110−120
+792%
Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10
+900%
Dota 2 9−10
−333%
39
+333%
Forza Horizon 4 3−4
−967%
30−35
+967%
Hogwarts Legacy 3−4
−333%
12−14
+333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−271%
24−27
+271%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−340%
22
+340%
Valorant 24−27
−196%
75−80
+196%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−800%
9
+800%
Dota 2 9−10
−300%
36
+300%
Forza Horizon 4 3−4
−967%
30−35
+967%
Hogwarts Legacy 3−4
−333%
12−14
+333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−271%
24−27
+271%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−120%
11
+120%
Valorant 24−27
−196%
75−80
+196%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1267%
40−45
+1267%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 6
Far Cry 5 3−4
−300%
12
+300%
Forza Horizon 4 1−2
−1600%
16−18
+1600%
Hogwarts Legacy 0−1 8−9
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−900%
10
+900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 14−16

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 2−3
−1750%
35−40
+1750%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−167%
8−9
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−250%
7−8
+250%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 31
+0%
31
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 26
+0%
26
+0%
Counter-Strike 2 24
+0%
24
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 21
+0%
21
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Counter-Strike 2 12
+0%
12
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 20
+0%
20
+0%
Grand Theft Auto V 14
+0%
14
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 1750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (51%)
  • Hòa trong 30 các bài kiểm tra (49%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.29 7.07
Mức độ mới 25 Tháng 2 2009 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 55 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 28 Watt

ATI HD 4250 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7 80EUs: hiệu năng cao hơn 2337.9%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 450%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4250 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics G7 80EUs dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4250
Radeon HD 4250
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 972 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4250 hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.