ATI Radeon HD 4200 vs 740M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4200 và Radeon 740M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 4200
2009
0.26

740M vượt qua ATI HD 4200 với mức trọn vẹn là 2831% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4200 và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1362526
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu37.93
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaRS880Phoenix
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 8 2009 (15 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4200 và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4200 và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40256
Tần số nhân500 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn181 million25,390 million
Quy trình công nghệ55 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texture2.00040.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.04 TFLOPS2.56 TFLOPS
ROPs48
TMUs416
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4200 và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4200 và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4200 và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4200 và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.7
OpenGL3.34.6
OpenCL1.02.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4200 và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 4200 0.26
Radeon 740M 7.62
+2831%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4200 111
Radeon 740M 3210
+2792%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4200 và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−121

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Hogwarts Legacy 4−5
−450%
22
+450%
Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Forza Horizon 4 3−4
−1033%
30−35
+1033%
Hogwarts Legacy 4−5
−325%
17
+325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−300%
27−30
+300%
Valorant 24−27
−208%
80−85
+208%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−846%
120−130
+846%
Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Dota 2 9−10
−2789%
260−270
+2789%
Forza Horizon 4 3−4
−1033%
30−35
+1033%
Hogwarts Legacy 4−5
−225%
13
+225%
Metro Exodus 0−1 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−300%
27−30
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−300%
20−22
+300%
Valorant 24−27
−208%
80−85
+208%
Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Dota 2 9−10
−2789%
260−270
+2789%
Forza Horizon 4 3−4
−1033%
30−35
+1033%
Hogwarts Legacy 4−5
−150%
10
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−300%
27−30
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−300%
20−22
+300%
Valorant 24−27
−208%
80−85
+208%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1300%
40−45
+1300%
Cyberpunk 2077 0−1 6−7
Forza Horizon 4 1−2
−1800%
18−20
+1800%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1000%
10−12
+1000%
Fortnite 0−1 16−18
Grand Theft Auto V 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Valorant 2−3
−1900%
40−45
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−250%
7−8
+250%
Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%
Counter-Strike 2 73
+0%
73
+0%
Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 60
+0%
60
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 26
+0%
26
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 29
+0%
29
+0%
Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%
Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Radeon 740M nhanh hơn 1900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 740M tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (47%)
  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (53%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.26 7.62
Mức độ mới 1 Tháng 8 2009 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 55 nm 4 nm

Radeon 740M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2830.8%, mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1275%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 740M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4200 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 740M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4200
Radeon HD 4200
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
281 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
126 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4200 hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.