ATI Radeon HD 3870 vs ATI X850 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 3870 và Radeon X850 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 3870
2007
512 MB GDDR4, 106 Watt
1.34
+570%

ATI HD 3870 vượt qua ATI X850 XT với mức trọn vẹn là 570% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3870 và Radeon X850 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10141406
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.05không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.930.21
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)R400 (2004−2008)
Bộ xử lý đồ họaRV670R480
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)1 Tháng 12 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$269 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 3870 và Radeon X850 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3870 và Radeon X850 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320không có dữ liệu
Tần số nhân777 MHz520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn666 million160 million
Quy trình công nghệ55 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt69 Watt
Tốc độ xử lý texture12.438.320
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4973 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs1616
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3870 và Radeon X850 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3870 và Radeon X850 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR4GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1126 MHz540 MHz
Băng thông bộ nhớ72.06 GB/s34.56 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3870 và Radeon X850 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 3870 và Radeon X850 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)9.0b (9_2)
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.32.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 3870 và Radeon X850 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 3870 1.34
+570%
ATI X850 XT 0.20

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 3870 555
+585%
ATI X850 XT 81

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 3870 và Radeon X850 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.34 0.20
Mức độ mới 19 Tháng 11 2007 1 Tháng 12 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 69 Watt

ATI HD 3870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 570%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 136.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X850 XT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 3870 vì nó vượt trội hơn Radeon X850 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 3870
Radeon HD 3870
ATI Radeon X850 XT
Radeon X850 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 165 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X850 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 3870 hoặc Radeon X850 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.