ATI Radeon HD 3850 vs HD Graphics 2500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 3850 và HD Graphics 2500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
ATI HD 3850 vượt qua HD Graphics 2500 với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3850 và HD Graphics 2500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1108 | 1180 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.04 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.94 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Generation 7.0 (2012−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | RV670 | Ivy Bridge GT1 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 19 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $179 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 3850 và HD Graphics 2500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3850 và HD Graphics 2500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 320 | 48 |
Tần số nhân | 668 MHz | 650 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1150 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 666 million | 392 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | unknown |
Tốc độ xử lý texture | 10.69 | 6.900 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.4275 TFLOPS | 0.1104 TFLOPS |
ROPs | 16 | 1 |
TMUs | 16 | 6 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3850 và HD Graphics 2500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | 208 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | IGP |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3850 và HD Graphics 2500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 830 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 53.12 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3850 và HD Graphics 2500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 3850 và HD Graphics 2500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 11.1 (11_0) |
Shader Model | 4.1 | 5.0 |
OpenGL | 3.3 | 4.0 |
OpenCL | N/A | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.80 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 3850 và HD Graphics 2500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 10−12
+25%
| 8
−25%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 17.90 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
World of Tanks | 12
+0%
|
12
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
World of Tanks | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Vậy ATI HD 3850 và HD Graphics 2500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- ATI HD 3850 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 35các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.02 | 0.69 |
Mức độ mới | 19 Tháng 11 2007 | 1 Tháng 4 2012 |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 22 nm |
ATI HD 3850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 2500: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 3850 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 3850 và HD Graphics 2500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.