ATI Radeon HD 3850 AGP vs ATI 9800 PRO

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 3850 AGP và Radeon 9800 PRO, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 3850 AGP
2008
512 MB GDDR3,75 Watt
1.12
+647%

ATI HD 3850 AGP vượt qua ATI 9800 PRO với mức trọn vẹn là 647% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3850 AGP và Radeon 9800 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10851423
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.030.22
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaRV670R350
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)1 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 3850 AGP và Radeon 9800 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3850 AGP và Radeon 9800 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320không có dữ liệu
Tần số nhân668 MHz380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn666 million117 million
Quy trình công nghệ55 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt47 Watt
Tốc độ xử lý texture10.693.040
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4275 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs168
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3850 AGP và Radeon 9800 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 8x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3850 AGP và Radeon 9800 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ828 MHz340 MHz
Băng thông bộ nhớ52.99 GB/s21.76 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3850 AGP và Radeon 9800 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 3850 AGP và Radeon 9800 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)9.0 (9_0)
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.32.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 3850 AGP và Radeon 9800 PRO trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 3850 AGP 1.12
+647%
ATI 9800 PRO 0.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 3850 AGP 432
+632%
ATI 9800 PRO 59

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 3850 AGP và Radeon 9800 PRO trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.12 0.15
Mức độ mới 3 Tháng 1 2008 1 Tháng 3 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 47 Watt

ATI HD 3850 AGP có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 646.7%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 172.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 9800 PRO: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 59.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 3850 AGP vì nó vượt trội hơn Radeon 9800 PRO trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 3850 AGP và Radeon 9800 PRO, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 3850 AGP
Radeon HD 3850 AGP
ATI Radeon 9800 PRO
Radeon 9800 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3850 AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 59 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9800 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 3850 AGP hoặc Radeon 9800 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.