ATI Radeon HD 3650 vs GeForce 8600M GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 3650 và GeForce 8600M GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 3650
2008
256 MB GDDR3, 65 Watt
0.36
+33.3%

ATI HD 3650 vượt qua 8600M GT với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3650 và GeForce 8600M GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12811358
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.410.99
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaRV635G84
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)31 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 3650 và GeForce 8600M GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3650 và GeForce 8600M GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12032
Tần số nhân725 MHz475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn378 million289 million
Quy trình công nghệ55 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture5.8007.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.174 TFLOPS0.0608 TFLOPS
ROPs48
TMUs816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3650 và GeForce 8600M GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-II
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3650 và GeForce 8600M GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3650 và GeForce 8600M GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 3650 và GeForce 8600M GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)11.1 (10_0)
Shader Model4.14.0
OpenGL3.33.3
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 3650 và GeForce 8600M GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 3650 0.36
+33.3%
8600M GT 0.27

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 3650 150
+33.9%
8600M GT 112

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 3650 và GeForce 8600M GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.36 0.27
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 20 Watt

ATI HD 3650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8600M GT: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 225%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 3650 vì nó vượt trội hơn GeForce 8600M GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 3650 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 8600M GT dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 3650
Radeon HD 3650
NVIDIA GeForce 8600M GT
GeForce 8600M GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 91 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 3650 hoặc GeForce 8600M GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.