ATI Radeon HD 3450 vs ATI HD 2400

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 3450 và Radeon HD 2400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 3450
2007
256 MB DDR2, 25 Watt
0.27

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3450 và Radeon HD 2400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13321337
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.861.08
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaRV620RV610
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)19 Tháng 2 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 3450 và Radeon HD 2400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3450 và Radeon HD 2400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4040
Tần số nhân600 MHz398 MHz
Số lượng bóng bán dẫn181 million180 million
Quy trình công nghệ55 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture2.4001.592
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.048 TFLOPS0.03184 TFLOPS
ROPs44
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3450 và Radeon HD 2400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3450 và Radeon HD 2400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz495 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s7.92 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3450 và Radeon HD 2400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 3450 và Radeon HD 2400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)10.0 (10_0)
Shader Model4.14.0
OpenGL3.33.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 3450 và Radeon HD 2400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 3450 0.27
ATI HD 2400 0.27

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 3450 121
+0.8%
ATI HD 2400 120

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 3450 và Radeon HD 2400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 12 2007 19 Tháng 2 2008
Quy trình công nghệ 55 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 20 Watt

ATI HD 3450 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 2400: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 3450 và Radeon HD 2400 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 3450
Radeon HD 3450
ATI Radeon HD 2400
Radeon HD 2400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 135 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 3450 hoặc Radeon HD 2400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.