ATI Radeon HD 2900 XT vs GeForce 9500 GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 2900 XT và GeForce 9500 GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 2900 XT
2007
512 MB GDDR3,215 Watt
1.71
+205%

ATI HD 2900 XT vượt qua 9500 GS với mức trọn vẹn là 205% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 2900 XT và GeForce 9500 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9341220
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.05không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.550.96
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaR600G96
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 2900 XT và GeForce 9500 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 2900 XT và GeForce 9500 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32032
Tần số nhân743 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn720 million314 million
Quy trình công nghệ80 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture11.898.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4755 TFLOPS0.088 TFLOPS
ROPs168
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 2900 XT và GeForce 9500 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 2900 XT và GeForce 9500 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ828 MHz504 MHz
Băng thông bộ nhớ106.0 GB/s16.13 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 2900 XT và GeForce 9500 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 2900 XT và GeForce 9500 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)11.1 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL3.33.3
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 2900 XT và GeForce 9500 GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 2900 XT 1.71
+205%
9500 GS 0.56

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 2900 XT 659
+207%
9500 GS 215

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 2900 XT và GeForce 9500 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.71 0.56
Mức độ mới 14 Tháng 5 2007 29 Tháng 7 2008
Quy trình công nghệ 80 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 40 Watt

ATI HD 2900 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 205.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9500 GS: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 23.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 437.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 2900 XT vì nó vượt trội hơn GeForce 9500 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 2900 XT và GeForce 9500 GS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 2900 XT
Radeon HD 2900 XT
NVIDIA GeForce 9500 GS
GeForce 9500 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 64 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 31 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 2900 XT hoặc GeForce 9500 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.