ATI Radeon HD 2600 PRO vs ATI X1900 GT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 2600 PRO và Radeon X1900 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 2600 PRO
2007
512 MB DDR2, 35 Watt
0.47
+46.9%

ATI HD 2600 PRO vượt qua ATI X1900 GT với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 2600 PRO và Radeon X1900 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12331283
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.070.34
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaRV630R580
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)1 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 2600 PRO và Radeon X1900 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 2600 PRO và Radeon X1900 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng120không có dữ liệu
Tần số nhân600 MHz575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn390 million384 million
Quy trình công nghệ65 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture4.8006.900
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.144 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs412
TMUs812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 2600 PRO và Radeon X1900 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 2600 PRO và Radeon X1900 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s38.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 2600 PRO và Radeon X1900 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 2600 PRO và Radeon X1900 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)9.0c (9_3)
Shader Model4.03.0
OpenGL3.32.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 2600 PRO và Radeon X1900 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 2600 PRO 0.47
+46.9%
ATI X1900 GT 0.32

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 2600 PRO 211
+45.5%
ATI X1900 GT 145

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 2600 PRO và Radeon X1900 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.47 0.32
Mức độ mới 28 Tháng 6 2007 1 Tháng 5 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 75 Watt

ATI HD 2600 PRO có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 46.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 2600 PRO vì nó vượt trội hơn Radeon X1900 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 2600 PRO
Radeon HD 2600 PRO
ATI Radeon X1900 GT
Radeon X1900 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 243 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2600 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1900 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 2600 PRO hoặc Radeon X1900 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.