ATI Radeon HD 2600 PRO vs GeForce4 448 Go

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 2600 PRO và GeForce4 448 Go, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 2600 PRO
2007
512 MB DDR2, 35 Watt
0.53
+5200%

ATI HD 2600 PRO vượt qua GeForce4 448 Go với mức trọn vẹn là 5200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 2600 PRO và GeForce4 448 Go, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12291512
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.08không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaRV630NV18 A4
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)1 Tháng 3 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 2600 PRO và GeForce4 448 Go: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 2600 PRO và GeForce4 448 Go, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng120không có dữ liệu
Tần số nhân600 MHz200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn390 million29 million
Quy trình công nghệ65 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture4.8000.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.144 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs42
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 2600 PRO và GeForce4 448 Go với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 8x
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 2600 PRO và GeForce4 448 Go: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 2600 PRO và GeForce4 448 Go. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 2600 PRO và GeForce4 448 Go hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)8.0
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL3.31.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 2600 PRO và GeForce4 448 Go trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 2600 PRO 0.53
+5200%
GeForce4 448 Go 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 2600 PRO 211
+4120%
GeForce4 448 Go 5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 2600 PRO và GeForce4 448 Go trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.53 0.01
Mức độ mới 28 Tháng 6 2007 1 Tháng 3 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 64 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 150 nm

ATI HD 2600 PRO có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5200%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 130.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 2600 PRO vì nó vượt trội hơn GeForce4 448 Go trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 2600 PRO được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce4 448 Go dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 2600 PRO và GeForce4 448 Go, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 2600 PRO
Radeon HD 2600 PRO
NVIDIA GeForce4 448 Go
GeForce4 448 Go

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 240 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2600 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce4 448 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 2600 PRO hoặc GeForce4 448 Go, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.