ATI Radeon HD 2400 vs Graphics 4-Cores iGPU (Arc)

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 2400 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 2400
2008
256 MB DDR2, 20 Watt
0.27

Graphics 4-Cores iGPU (Arc) vượt qua ATI HD 2400 với mức trọn vẹn là 3167% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 2400 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1337451
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.08không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaRV610Meteor Lake iGPU
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 2 2008 (17 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 2400 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 2400 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng404
Tần số nhân398 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn180 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture1.592không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03184 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs4không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 2400 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16không có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 2400 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ495 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ7.92 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 2400 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x S-Videokhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 2400 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)12_2
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 2400 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−125

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 13
+0%
13
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 11
+0%
11
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16
+0%
16
+0%
Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 13
+0%
13
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 24
+0%
24
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 39
+0%
39
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 15
+0%
15
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Ultra Preset

Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Epic Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
Ultra Preset

Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 58 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.27 8.82
Mức độ mới 19 Tháng 2 2008 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 65 nm 5 nm

Graphics 4-Cores iGPU (Arc) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3166.7%, mới hơn 15 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.

Chúng tôi khuyên dùng Graphics 4-Cores iGPU (Arc) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 2400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 2400 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Graphics 4-Cores iGPU (Arc) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 2400
Radeon HD 2400
Intel Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
Graphics 4-Cores iGPU (Arc)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 10 số phiếu

Hãy đánh giá Graphics 4-Cores iGPU (Arc) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 2400 hoặc Graphics 4-Cores iGPU (Arc), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.