Radeon Graphics vs GeForce RTX 3070 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics và GeForce RTX 3070 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Graphics
15 Watt
1.71

RTX 3070 Ti vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 2968% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics và GeForce RTX 3070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất91740
Vị trí theo mức độ phổ biến1183
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu52.72
Hiệu quả năng lượng9.0214.32
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRenoirGA104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics và GeForce RTX 3070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics và GeForce RTX 3070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4486144
Tần số nhânkhông có dữ liệu1575 MHz
Tần số Boost1500 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,400 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt290 Watt
Tốc độ xử lý texture42.00339.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.344 TFLOPS21.75 TFLOPS
ROPs896
TMUs28192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics và GeForce RTX 3070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics và GeForce RTX 3070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1188 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu608.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics và GeForce RTX 3070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Graphics và GeForce RTX 3070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGL4.64.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Graphics và GeForce RTX 3070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon Graphics 1.71
RTX 3070 Ti 52.46
+2968%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon Graphics 764
RTX 3070 Ti 23438
+2968%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics và GeForce RTX 3070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD5−6
−3340%
172
+3340%
1440p3−4
−3033%
94
+3033%
4K1−2
−5800%
59
+5800%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.48
1440pkhông có dữ liệu6.37
4Kkhông có dữ liệu10.15

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 350
+0%
350
+0%
Cyberpunk 2077 178
+0%
178
+0%
Hogwarts Legacy 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 337
+0%
337
+0%
Cyberpunk 2077 141
+0%
141
+0%
Far Cry 5 205
+0%
205
+0%
Fortnite 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 210
+0%
210
+0%
Hogwarts Legacy 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 266
+0%
266
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 124
+0%
124
+0%
Dota 2 249
+0%
249
+0%
Far Cry 5 196
+0%
196
+0%
Fortnite 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 196
+0%
196
+0%
Grand Theft Auto V 173
+0%
173
+0%
Hogwarts Legacy 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 145
+0%
145
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 294
+0%
294
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 113
+0%
113
+0%
Dota 2 230
+0%
230
+0%
Far Cry 5 183
+0%
183
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Hogwarts Legacy 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 144
+0%
144
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 160
+0%
160
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+0%
400−450
+0%
Grand Theft Auto V 137
+0%
137
+0%
Metro Exodus 89
+0%
89
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 73
+0%
73
+0%
Far Cry 5 150
+0%
150
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 113
+0%
113
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 47
+0%
47
+0%
Grand Theft Auto V 147
+0%
147
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 56
+0%
56
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
+0%
109
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 35
+0%
35
+0%
Dota 2 194
+0%
194
+0%
Far Cry 5 82
+0%
82
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Graphics và RTX 3070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 3340% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 3033% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 5800% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.71 52.46
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 290 Watt

Graphics có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1833.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070 Ti: hiệu năng cao hơn 2967.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 7089 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 6660 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Graphics hoặc GeForce RTX 3070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.