ATI Radeon 9800 SE vs Quadro4 380 XGL

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 9800 SE và Quadro4 380 XGL, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI 9800 SE
2003
128 MB DDR
0.05
+400%

ATI 9800 SE vượt qua Quadro4 380 XGL với mức trọn vẹn là 400% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 9800 SE và Quadro4 380 XGL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14831509
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 8 (2002−2007)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaR350NV18 A4
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)12 Tháng 11 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 9800 SE và Quadro4 380 XGL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 9800 SE và Quadro4 380 XGL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân378 MHz275 MHz
Số lượng bóng bán dẫn117 million29 million
Quy trình công nghệ150 nm150 nm
Tốc độ xử lý texture1.5121.100
ROPs44
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 9800 SE và Quadro4 380 XGL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 8x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụFloppyNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 9800 SE và Quadro4 380 XGL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ297 MHz256 MHz
Băng thông bộ nhớ19.01 GB/s8.192 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 9800 SE và Quadro4 380 XGL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 9800 SE và Quadro4 380 XGL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0 (9_0)8.0
OpenGL2.01.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 9800 SE và Quadro4 380 XGL trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI 9800 SE 0.05
+400%
Quadro4 380 XGL 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI 9800 SE 23
+283%
Quadro4 380 XGL 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 9800 SE và Quadro4 380 XGL trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.05 0.01
Mức độ mới 1 Tháng 3 2003 12 Tháng 11 2002

ATI 9800 SE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 400%vàmới hơn 3 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 9800 SE vì nó vượt trội hơn Quadro4 380 XGL trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 9800 SE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro4 380 XGL dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 9800 SE
Radeon 9800 SE
NVIDIA Quadro4 380 XGL
Quadro4 380 XGL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9800 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 290 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro4 380 XGL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 9800 SE hoặc Quadro4 380 XGL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.