ATI Radeon 9000 vs ATI 7500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 9000 và Radeon 7500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI 9000
2002
64 MB DDR,28 Watt
0.01

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 9000 và Radeon 7500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15201526
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.020.03
Kiến trúcRage 7 (2001−2006)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaRV250RV200
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 7 2002 (22 năm năm trước)14 Tháng 8 2001 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 9000 và Radeon 7500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 9000 và Radeon 7500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân250 MHz290 MHz
Số lượng bóng bán dẫn36 million60 million
Quy trình công nghệ150 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture1.0001.740
ROPs42
TMUs46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 9000 và Radeon 7500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xAGP 4x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 9000 và Radeon 7500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz230 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s7.36 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 9000 và Radeon 7500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 9000 và Radeon 7500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.17.0
OpenGL1.41.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 9000 và Radeon 7500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI 9000 0.01
ATI 7500 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI 9000 4
+33.3%
ATI 7500 3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 9000 và Radeon 7500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 7 2002 14 Tháng 8 2001
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 23 Watt

ATI 9000 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 7500: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon 9000 và Radeon 7500 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 9000 và Radeon 7500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 9000
Radeon 9000
ATI Radeon 7500
Radeon 7500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 9000 hoặc Radeon 7500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.