Radeon 860M vs UHD Graphics 605

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 860M và UHD Graphics 605, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 860M
2025
15 Watt
10.92
+921%

860M vượt qua UHD Graphics 605 với mức trọn vẹn là 921% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 860M và UHD Graphics 605, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4271090
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng54.3615.98
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaStrix PointGemini Lake GT1.5
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 3 2025 (gần đây)11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 860M và UHD Graphics 605: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 860M và UHD Graphics 605, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512144
Tần số nhân400 MHz200 MHz
Tần số Boost3000 MHz750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million189 million
Quy trình công nghệ4 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt5 Watt
Tốc độ xử lý texture96.0013.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.072 TFLOPS0.216 TFLOPS
ROPs83
TMUs3218
Ray Tracing Cores8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 860M và UHD Graphics 605 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8Ring Bus
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 860M và UHD Graphics 605: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 860M và UHD Graphics 605. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon 860M và UHD Graphics 605 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 860M và UHD Graphics 605 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.86.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 860M và UHD Graphics 605 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 860M 10.92
+921%
UHD Graphics 605 1.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 860M 4600
+915%
UHD Graphics 605 453

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 860M và UHD Graphics 605 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
+108%
12
−108%
1440p240−250
+900%
24
−900%
4K150−160
+900%
15
−900%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+1120%
5−6
−1120%
Hogwarts Legacy 20−22
+300%
5−6
−300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50 0−1
Counter-Strike 2 60−65
+1120%
5−6
−1120%
Far Cry 5 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Fortnite 65−70
+3200%
2−3
−3200%
Forza Horizon 4 45−50
+700%
6−7
−700%
Hogwarts Legacy 20−22
+300%
5−6
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+344%
9−10
−344%
Valorant 100−110
+216%
30−35
−216%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50 0−1
Counter-Strike 2 60−65
+1120%
5−6
−1120%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+527%
24−27
−527%
Far Cry 5 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Fortnite 65−70
+3200%
2−3
−3200%
Forza Horizon 4 45−50
+700%
6−7
−700%
Grand Theft Auto V 24
+1100%
2−3
−1100%
Hogwarts Legacy 20−22
+300%
5−6
−300%
Metro Exodus 21−24
+1050%
2−3
−1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+344%
9−10
−344%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+314%
7−8
−314%
Valorant 100−110
+216%
30−35
−216%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50 0−1
Far Cry 5 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Forza Horizon 4 45−50
+700%
6−7
−700%
Hogwarts Legacy 20−22
+300%
5−6
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+344%
9−10
−344%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+2800%
1
−2800%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+3200%
2−3
−3200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+950%
2−3
−950%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+1317%
6−7
−1317%
Grand Theft Auto V 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Metro Exodus 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Valorant 120−130
+6000%
2−3
−6000%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Far Cry 5 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Forza Horizon 4 27−30
+800%
3−4
−800%
Hogwarts Legacy 12−14
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+700%
2−3
−700%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+1100%
2−3
−1100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
Metro Exodus 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Valorant 55−60
+883%
6−7
−883%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Far Cry 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 4 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+450%
2−3
−450%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+450%
2−3
−450%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 7
+0%
7
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 7
+0%
7
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1

Vậy Radeon 860M và UHD Graphics 605 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 860M nhanh hơn 108% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 860M nhanh hơn 900% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 860M nhanh hơn 900% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 860M nhanh hơn 6000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 860M tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (76%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.92 1.07
Quy trình công nghệ 4 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 5 Watt

Radeon 860M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 920.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 605: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 860M vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 605 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 860M
Radeon 860M
Intel UHD Graphics 605
UHD Graphics 605

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 860 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 605 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 860M hoặc UHD Graphics 605, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.