UHD Graphics 605 vs Radeon 660M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 605 và Radeon 660M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 605
2017
5 Watt
1.16

660M vượt qua UHD Graphics 605 với mức trọn vẹn là 601% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 605 và Radeon 660M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1081521
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.1014.11
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGemini Lake GT1.5Rembrandt+
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 605 và Radeon 660M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 605 và Radeon 660M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng144384
Tần số nhân200 MHz1500 MHz
Tần số Boost750 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million13,100 million
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture13.5045.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.216 TFLOPS1.459 TFLOPS
ROPs316
TMUs1824
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 605 và Radeon 660M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 605 và Radeon 660M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 605 và Radeon 660M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 605 và Radeon 660M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 605 và Radeon 660M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 605 và Radeon 660M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 605 1.16
Radeon 660M 8.13
+601%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 605 453
Radeon 660M 3163
+598%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 605 648
Radeon 660M 6743
+941%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 605 2162
Radeon 660M 23222
+974%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 605 454
Radeon 660M 4848
+968%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 605 3360
Radeon 660M 31515
+838%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 605 45008
Radeon 660M 283076
+529%

3DMark Time Spy Graphics

UHD Graphics 605 113
Radeon 660M 1544
+1266%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 605 và Radeon 660M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
−108%
25
+108%
1440p24
−567%
160−170
+567%
4K15
−567%
100−110
+567%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 3−4
−867%
29
+867%
Counter-Strike 2 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%
Cyberpunk 2077 3−4
−700%
24
+700%
Atomic Heart 3−4
−667%
23
+667%
Battlefield 5 0−1 30−35
Counter-Strike 2 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%
Cyberpunk 2077 3−4
−567%
20
+567%
Fortnite 2−3
−2250%
45−50
+2250%
Forza Horizon 4 6−7
−467%
30−35
+467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−211%
27−30
+211%
Valorant 30−35
−142%
80−85
+142%
Atomic Heart 3−4
−333%
13
+333%
Battlefield 5 0−1 30−35
Counter-Strike 2 8−9
−37.5%
11
+37.5%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−369%
120−130
+369%
Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14
+367%
Dota 2 7
−700%
56
+700%
Fortnite 2−3
−2250%
45−50
+2250%
Forza Horizon 4 6−7
−467%
30−35
+467%
Grand Theft Auto V 0−1 25
Metro Exodus 1−2
−1400%
15
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−211%
27−30
+211%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−420%
26
+420%
Valorant 30−35
−142%
80−85
+142%
Battlefield 5 0−1 30−35
Counter-Strike 2 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%
Cyberpunk 2077 3−4
−433%
16−18
+433%
Dota 2 7
−586%
48
+586%
Forza Horizon 4 6−7
−467%
30−35
+467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−211%
27−30
+211%
The Witcher 3: Wild Hunt 1
−1400%
15
+1400%
Valorant 30−35
−142%
80−85
+142%
Fortnite 2−3
−2250%
45−50
+2250%
Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−883%
55−60
+883%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−486%
40−45
+486%
Valorant 3−4
−2800%
85−90
+2800%
Counter-Strike 2 1−2
−900%
10−11
+900%
Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6−7
+500%
Far Cry 5 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Forza Horizon 4 3−4
−500%
18−20
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−500%
12−14
+500%
Fortnite 2−3
−700%
16−18
+700%
Atomic Heart 1−2
−500%
6−7
+500%
Grand Theft Auto V 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Valorant 6−7
−567%
40−45
+567%
Cyberpunk 2077 0−1 2−3
Dota 2 0−1 27−30
Far Cry 5 2−3
−300%
8−9
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−250%
7−8
+250%
Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%
Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 5 30
+0%
30
+0%
Far Cry 5 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 25
+0%
25
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy UHD Graphics 605 và Radeon 660M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 660M nhanh hơn 108% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 660M nhanh hơn 567% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 660M nhanh hơn 567% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 660M nhanh hơn 2800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 660M tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.16 8.13
Mức độ mới 11 Tháng 12 2017 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 40 Watt

UHD Graphics 605 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 660M: hiệu năng cao hơn 600.9%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 660M vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 605 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 605
UHD Graphics 605
AMD Radeon 660M
Radeon 660M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6
840 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 605 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
346 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 660M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 605 hoặc Radeon 660M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.