Radeon 860M vs Iris Graphics 540

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 860M và Iris Graphics 540, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 860M
2025
15 Watt
10.92
+265%

860M vượt qua Iris Graphics 540 với mức trọn vẹn là 265% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 860M và Iris Graphics 540, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất427768
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng54.3614.88
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Generation 9.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaStrix PointSkylake GT3e
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 3 2025 (gần đây)1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 860M và Iris Graphics 540: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 860M và Iris Graphics 540, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhân400 MHz300 MHz
Tần số Boost3000 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million189 million
Quy trình công nghệ4 nm14 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture96.0048.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.072 TFLOPS0.768 TFLOPS
ROPs86
TMUs3248
Ray Tracing Cores8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 860M và Iris Graphics 540 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8Ring Bus
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 860M và Iris Graphics 540: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 860M và Iris Graphics 540. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon 860M và Iris Graphics 540 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 860M và Iris Graphics 540 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.86.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 860M và Iris Graphics 540 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 860M 10.92
+265%
Iris Graphics 540 2.99

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 860M 4600
+265%
Iris Graphics 540 1260

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 860M và Iris Graphics 540 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
+4.2%
24
−4.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+578%
9−10
−578%
Hogwarts Legacy 20−22
+186%
7−8
−186%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+345%
10−12
−345%
Counter-Strike 2 60−65
+578%
9−10
−578%
Far Cry 5 35−40
+429%
7−8
−429%
Fortnite 65−70
+313%
16−18
−313%
Forza Horizon 4 45−50
+220%
14−16
−220%
Hogwarts Legacy 20−22
+186%
7−8
−186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+186%
14−16
−186%
Valorant 100−110
+115%
45−50
−115%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+345%
10−12
−345%
Counter-Strike 2 60−65
+578%
9−10
−578%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+186%
55−60
−186%
Far Cry 5 35−40
+429%
7−8
−429%
Fortnite 65−70
+313%
16−18
−313%
Forza Horizon 4 45−50
+220%
14−16
−220%
Grand Theft Auto V 24
+167%
9−10
−167%
Hogwarts Legacy 20−22
+186%
7−8
−186%
Metro Exodus 21−24
+283%
6−7
−283%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+186%
14−16
−186%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+190%
10−11
−190%
Valorant 100−110
+115%
45−50
−115%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+345%
10−12
−345%
Far Cry 5 35−40
+429%
7−8
−429%
Forza Horizon 4 45−50
+220%
14−16
−220%
Hogwarts Legacy 20−22
+186%
7−8
−186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+186%
14−16
−186%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+190%
10−11
−190%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+313%
16−18
−313%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+425%
4−5
−425%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+270%
21−24
−270%
Grand Theft Auto V 16−18
+750%
2−3
−750%
Metro Exodus 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Valorant 120−130
+307%
30−33
−307%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+314%
7−8
−314%
Far Cry 5 24−27
+500%
4−5
−500%
Forza Horizon 4 27−30
+286%
7−8
−286%
Hogwarts Legacy 12−14
+300%
3−4
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+220%
5−6
−220%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+300%
6−7
−300%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Grand Theft Auto V 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Hogwarts Legacy 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+367%
3−4
−367%
Valorant 55−60
+293%
14−16
−293%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+275%
4−5
−275%
Far Cry 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 4 18−20
+533%
3−4
−533%
Hogwarts Legacy 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+175%
4−5
−175%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+175%
4−5
−175%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 29
+0%
29
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 27
+0%
27
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy Radeon 860M và Iris Graphics 540 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 860M nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 860M nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 860M tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.92 2.99
Quy trình công nghệ 4 nm 14 nm

Radeon 860M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 265.2%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 860M vì nó vượt trội hơn Iris Graphics 540 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 860M
Radeon 860M
Intel Iris Graphics 540
Iris Graphics 540

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 102 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Graphics 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 860M hoặc Iris Graphics 540, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.