Radeon 860M vs GeForce GT 710

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 860M và GeForce GT 710, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 860M
2025
15 Watt
11.64
+686%

860M vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 686% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 860M và GeForce GT 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4511024
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10072
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.04
Hiệu quả năng lượng59.635.99
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaKrackan PointGK208
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hànhTháng 3 2025 (gần đây)27 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$34.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 860M và GeForce GT 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 860M và GeForce GT 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512192
Tần số nhân600 MHz954 MHz
Tần số Boost3000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million915 million
Quy trình công nghệ4 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texture96.0015.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.072 TFLOPS0.3663 TFLOPS
ROPs88
TMUs3216
Ray Tracing Cores8không có dữ liệu
L0 Cache128 KBkhông có dữ liệu
L1 Cache64 KB16 KB
L2 Cache1024 KB128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 860M và GeForce GT 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 2.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 860M và GeForce GT 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 860M và GeForce GT 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon 860M và GeForce GT 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision-+
PureVideo-+
PhysX-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 860M và GeForce GT 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_0)
Shader Model6.85.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 860M và GeForce GT 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 860M 11.64
+686%
GT 710 1.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 860M 4870
+687%
Mẫu: 991
GT 710 619
Mẫu: 8372

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 860M 7093
+649%
GT 710 947

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 860M 39581
+444%
GT 710 7270

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 860M 426961
+506%
GT 710 70459

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 860M và GeForce GT 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD29
+263%
8
−263%
1440p18
+500%
3
−500%
4K55−60
+686%
7
−686%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.37
1440pkhông có dữ liệu11.66
4Kkhông có dữ liệu5.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 65−70 0−1
Cyberpunk 2077 24−27
+700%
3−4
−700%
Hogwarts Legacy 21−24
+250%
6−7
−250%

Full HD
Medium

Battlefield 5 50−55
+2500%
2−3
−2500%
Counter-Strike 2 65−70 0−1
Cyberpunk 2077 24−27
+700%
3−4
−700%
Far Cry 5 50
+900%
5
−900%
Fortnite 65−70
+1280%
5−6
−1280%
Forza Horizon 4 50−55
+456%
9−10
−456%
Forza Horizon 5 35−40
+1700%
2−3
−1700%
Hogwarts Legacy 21−24
+250%
6−7
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+330%
10−11
−330%
Valorant 100−110
+203%
35−40
−203%

Full HD
High

Battlefield 5 50−55
+2500%
2−3
−2500%
Counter-Strike 2 65−70 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+412%
30−35
−412%
Cyberpunk 2077 24−27
+700%
3−4
−700%
Far Cry 5 45
+1025%
4
−1025%
Fortnite 65−70
+1280%
5−6
−1280%
Forza Horizon 4 50−55
+456%
9−10
−456%
Forza Horizon 5 35−40
+1700%
2−3
−1700%
Grand Theft Auto V 43
+378%
9
−378%
Hogwarts Legacy 21−24
+250%
6−7
−250%
Metro Exodus 24−27
+700%
3
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+330%
10−11
−330%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+820%
5
−820%
Valorant 100−110
+203%
35−40
−203%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 50−55
+2500%
2−3
−2500%
Cyberpunk 2077 24−27
+700%
3−4
−700%
Far Cry 5 42
+950%
4
−950%
Forza Horizon 4 50−55
+456%
9−10
−456%
Hogwarts Legacy 21−24
+250%
6−7
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+330%
10−11
−330%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+833%
3
−833%

Full HD
Epic

Fortnite 65−70
+1280%
5−6
−1280%

1440p
High

Counter-Strike 2 21−24
+450%
4−5
−450%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+790%
10−11
−790%
Grand Theft Auto V 18−20
+800%
2−3
−800%
Metro Exodus 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Valorant 120−130
+1714%
7−8
−1714%

1440p
Ultra

Battlefield 5 30−35
+700%
4−5
−700%
Cyberpunk 2077 10−11
+900%
1−2
−900%
Far Cry 5 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Forza Horizon 4 27−30
+600%
4−5
−600%
Hogwarts Legacy 12−14
+1200%
1−2
−1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+467%
3−4
−467%

1440p
Epic

Fortnite 24−27
+1200%
2−3
−1200%

4K
High

Counter-Strike 2 7−8 0−1
Grand Theft Auto V 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
Metro Exodus 8−9
+700%
1−2
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Valorant 60−65
+800%
7−8
−800%

4K
Ultra

Battlefield 5 16−18
+700%
2−3
−700%
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 20−22
+900%
2−3
−900%
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+450%
2−3
−450%

4K
Epic

Fortnite 10−12
+450%
2−3
−450%

Full HD
High

Dota 2 20
+0%
20
+0%

Full HD
Ultra

Dota 2 18
+0%
18
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
High

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra

Dota 2 7
+0%
7
+0%

Vậy Radeon 860M và GT 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 860M nhanh hơn 263% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 860M nhanh hơn 500% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 860M nhanh hơn 686% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Radeon 860M nhanh hơn 2500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 860M tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.64 1.48
Quy trình công nghệ 4 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 19 Watt

Radeon 860M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 686.5%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 860M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 860M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 710 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 860M
Radeon 860M
NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 41 phiếu

Hãy đánh giá Radeon 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4796 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 860M hoặc GeForce GT 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.