Radeon 860M vs GeForce 6200 TurboCache

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 860M và GeForce 6200 TurboCache, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 860M
2025
15 Watt
11.50
+9483%

860M vượt qua 6200 TurboCache với mức trọn vẹn là 9483% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 860M và GeForce 6200 TurboCache, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4491496
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng59.10không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaKrackan PointNV44 B2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hànhTháng 3 2025 (gần đây)15 Tháng 12 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 860M và GeForce 6200 TurboCache: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 860M và GeForce 6200 TurboCache, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512không có dữ liệu
Tần số nhân600 MHz350 MHz
Tần số Boost3000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million75 million
Quy trình công nghệ4 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture96.001.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.072 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs82
TMUs324
Ray Tracing Cores8không có dữ liệu
L0 Cache128 KBkhông có dữ liệu
L1 Cache64 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache1024 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 860M và GeForce 6200 TurboCache với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8AGP 4x
Chiều dàikhông có dữ liệu165 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 860M và GeForce 6200 TurboCache: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared64 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 860M và GeForce 6200 TurboCache. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 860M và GeForce 6200 TurboCache hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)9.0c (9_3)
Shader Model6.83.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.1N/A
Vulkan1.3N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 860M và GeForce 6200 TurboCache trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 860M 11.50
+9483%
6200 TurboCache 0.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 860M 4833
+9376%
Mẫu: 831
6200 TurboCache 51
Mẫu: 258

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 860M và GeForce 6200 TurboCache trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30-0−1
1440p18-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 65−70 0−1
Cyberpunk 2077 24−27 0−1

Full HD
Medium

Battlefield 5 50−55 0−1
Counter-Strike 2 65−70 0−1
Cyberpunk 2077 24−27 0−1
Escape from Tarkov 45−50 0−1
Far Cry 5 50 0−1
Fortnite 65−70 0−1
Forza Horizon 4 50−55 0−1
Forza Horizon 5 35−40 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45 0−1
Valorant 100−110
+10400%
1−2
−10400%

Full HD
High

Battlefield 5 50−55 0−1
Counter-Strike 2 65−70 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+16800%
1−2
−16800%
Cyberpunk 2077 24−27 0−1
Escape from Tarkov 45−50 0−1
Far Cry 5 45 0−1
Fortnite 65−70 0−1
Forza Horizon 4 50−55 0−1
Forza Horizon 5 35−40 0−1
Grand Theft Auto V 42 0−1
Metro Exodus 24−27 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 46 0−1
Valorant 100−110
+10400%
1−2
−10400%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 50−55 0−1
Cyberpunk 2077 24−27 0−1
Escape from Tarkov 45−50 0−1
Far Cry 5 42 0−1
Forza Horizon 4 50−55 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 28 0−1

Full HD
Epic

Fortnite 65−70 0−1

1440p
High

Counter-Strike 2 21−24 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 85−90 0−1
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Metro Exodus 14−16 0−1
Valorant 120−130
+12500%
1−2
−12500%

1440p
Ultra

Battlefield 5 30−35 0−1
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Escape from Tarkov 21−24 0−1
Far Cry 5 24−27 0−1
Forza Horizon 4 27−30 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18 0−1

1440p
Epic

Fortnite 24−27 0−1

4K
High

Counter-Strike 2 7−8 0−1
Grand Theft Auto V 21−24 0−1
Metro Exodus 8−9 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16 0−1
Valorant 60−65 0−1

4K
Ultra

Battlefield 5 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Escape from Tarkov 10−11 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 20−22 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12 0−1

4K
Epic

Fortnite 10−12 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.50 0.12
Quy trình công nghệ 4 nm 110 nm

Radeon 860M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9483.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2650%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 860M vì nó vượt trội hơn GeForce 6200 TurboCache trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 860M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 6200 TurboCache dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 860M
Radeon 860M
NVIDIA GeForce 6200 TurboCache
GeForce 6200 TurboCache

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 35 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 61 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6200 TurboCache theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 860M hoặc GeForce 6200 TurboCache, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.