ATI Radeon 8500 vs 610M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8500 và Radeon 610M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI 8500
2001
64 MB DDR,23 Watt
0.02

610M vượt qua ATI 8500 với mức trọn vẹn là 14350% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8500 và Radeon 610M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1501792
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10050
Hiệu quả năng lượng0.0613.26
Kiến trúcRage 7 (2001−2006)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaR200Dragon Range
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 8 2001 (23 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8500 và Radeon 610M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8500 và Radeon 610M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu128
Tần số nhân275 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn60 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ150 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture2.20017.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.5632 TFLOPS
ROPs44
TMUs88
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8500 và Radeon 610M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x8
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8500 và Radeon 610M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ275 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ8.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8500 và Radeon 610M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 8500 và Radeon 610M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGL1.44.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 8500 và Radeon 610M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI 8500 0.02
Radeon 610M 2.89
+14350%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI 8500 6
Radeon 610M 1109
+18383%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8500 và Radeon 610M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−113
1440p-0−161

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16
+0%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 10
+0%
10
+0%
Far Cry 5 21
+0%
21
+0%
Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16
+0%
16
+0%
Metro Exodus 11
+0%
11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
World of Tanks 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 62các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.02 2.89
Mức độ mới 14 Tháng 8 2001 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 150 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 15 Watt

Radeon 610M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14350%, mới hơn 21 năm , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 2900%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 610M vì nó vượt trội hơn Radeon 8500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 8500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 610M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 8500 và Radeon 610M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 8500
Radeon 8500
AMD Radeon 610M
Radeon 610M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 102 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 819 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 8500 hoặc Radeon 610M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.