Radeon 530 vs ATI HD 2600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 530 và Radeon HD 2600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 530
2017
4 GB DDR3/GDDR5, 50 Watt
2.30
+265%

530 vượt qua ATI HD 2600 XT với mức trọn vẹn là 265% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 530 và Radeon HD 2600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8231175
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.02
Hiệu quả năng lượng3.661.12
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaWestonRV630
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 530 và Radeon HD 2600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 530 và Radeon HD 2600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384120
Tần số nhân730 MHz800 MHz
Tần số Boost1024 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million390 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture24.586.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7864 TFLOPS0.192 TFLOPS
ROPs84
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 530 và Radeon HD 2600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 530 và Radeon HD 2600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3/GDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 530 và Radeon HD 2600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 530 và Radeon HD 2600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)10.0 (10_0)
Shader Model6.34.0
OpenGL4.63.3
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 530 và Radeon HD 2600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 530 2.30
+265%
ATI HD 2600 XT 0.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 530 1029
+265%
ATI HD 2600 XT 282

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 530 và Radeon HD 2600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+300%
4−5
−300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu49.75

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+500%
1−2
−500%
Battlefield 5 14
+367%
3−4
−367%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 10
+400%
2−3
−400%
Fortnite 30
+275%
8−9
−275%
Forza Horizon 4 20
+300%
5−6
−300%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+300%
3−4
−300%
Valorant 40−45
+330%
10−11
−330%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+500%
1−2
−500%
Battlefield 5 13
+333%
3−4
−333%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 36
+300%
9−10
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 30
+275%
8−9
−275%
Far Cry 5 10
+400%
2−3
−400%
Fortnite 13
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 4 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 12
+300%
3−4
−300%
Metro Exodus 4
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+300%
3−4
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+267%
3−4
−267%
Valorant 40−45
+330%
10−11
−330%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 28
+300%
7−8
−300%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+300%
3−4
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+300%
3−4
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+500%
1−2
−500%
Valorant 40−45
+330%
10−11
−330%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+300%
3−4
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+350%
4−5
−350%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+267%
6−7
−267%
Valorant 21−24
+267%
6−7
−267%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+275%
4−5
−275%
Valorant 12−14
+333%
3−4
−333%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Vậy Radeon 530 và ATI HD 2600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 530 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.30 0.63
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 28 Tháng 6 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 45 Watt

Radeon 530 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 265.1%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 2600 XT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 530 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 2600 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 530 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 2600 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 530
Radeon 530
ATI Radeon HD 2600 XT
Radeon HD 2600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 745 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 93 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 530 hoặc Radeon HD 2600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.