Radeon 530 vs GeForce FX 5950 Ultra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 530 và GeForce FX 5950 Ultra, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 530
2017
4 GB DDR3/GDDR5, 50 Watt
2.31
+1677%

530 vượt qua FX 5950 Ultra với mức trọn vẹn là 1677% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 530 và GeForce FX 5950 Ultra, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8221432
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.680.14
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaWestonNV38
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)23 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 530 và GeForce FX 5950 Ultra: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 530 và GeForce FX 5950 Ultra, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân730 MHz475 MHz
Tần số Boost1024 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million135 million
Quy trình công nghệ28 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt74 Watt
Tốc độ xử lý texture24.583.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7864 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 530 và GeForce FX 5950 Ultra với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8AGP 8x
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 530 và GeForce FX 5950 Ultra: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3/GDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz475 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s30.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 530 và GeForce FX 5950 Ultra. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 530 và GeForce FX 5950 Ultra hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)9.0a
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.62.1
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 530 và GeForce FX 5950 Ultra trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 530 2.31
+1677%
FX 5950 Ultra 0.13

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 530 1031
+1647%
FX 5950 Ultra 59

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 530 và GeForce FX 5950 Ultra trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD160−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7 0−1
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7 0−1
Battlefield 5 14 0−1
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 10 0−1
Fortnite 30
+2900%
1−2
−2900%
Forza Horizon 4 20
+1900%
1−2
−1900%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
Valorant 40−45
+2050%
2−3
−2050%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7 0−1
Battlefield 5 13 0−1
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 36
+1700%
2−3
−1700%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 30
+2900%
1−2
−2900%
Far Cry 5 10 0−1
Fortnite 13 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
Forza Horizon 5 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 12 0−1
Metro Exodus 4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 11 0−1
Valorant 40−45
+2050%
2−3
−2050%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 28
+2700%
1−2
−2700%
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6 0−1
Valorant 40−45
+2050%
2−3
−2050%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Valorant 21−24
+2100%
1−2
−2100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 14−16 0−1
Valorant 12−14 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.31 0.13
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 23 Tháng 10 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 74 Watt

Radeon 530 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1676.9%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 48%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 530 vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5950 Ultra trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 530 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce FX 5950 Ultra dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 530
Radeon 530
NVIDIA GeForce FX 5950 Ultra
GeForce FX 5950 Ultra

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 745 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 78 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5950 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 530 hoặc GeForce FX 5950 Ultra, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.