Radeon 520 vs GeForce 820A

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 520 và GeForce 820A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 520
2017
2 GB GDDR5, 50 Watt
1.76
+41.9%

520 vượt qua 820A với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 520 và GeForce 820A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8931004
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.806.59
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaBanksGF117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)17 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 520 và GeForce 820A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 520 và GeForce 820A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32096
Tần số nhân1030 MHz775 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture20.6012.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6592 TFLOPS0.2976 TFLOPS
ROPs88
TMUs2016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 520 và GeForce 820A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 520 và GeForce 820A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ36 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 520 và GeForce 820A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 520 và GeForce 820A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 520 và GeForce 820A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 520 1.76
+41.9%
GeForce 820A 1.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 520 787
+41.8%
GeForce 820A 555

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Radeon 520 5327
+78.6%
GeForce 820A 2983

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 520 và GeForce 820A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
+50%
10−12
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 35−40
+44.4%
27−30
−44.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+44.4%
27−30
−44.4%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 19
+58.3%
12−14
−58.3%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 4−5
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 35−40
+44.4%
27−30
−44.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 18
+50%
12−14
−50%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+50%
4−5
−50%
Valorant 35−40
+44.4%
27−30
−44.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
+60%
5−6
−60%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+50%
12−14
−50%
Valorant 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy Radeon 520 và GeForce 820A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 520 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.76 1.24
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 17 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

Radeon 520 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.9%, mới hơn 3 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 820A: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 520 vì nó vượt trội hơn GeForce 820A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 520
Radeon 520
NVIDIA GeForce 820A
GeForce 820A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 340 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 42 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 820A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 520 hoặc GeForce 820A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.