RTX A500 Embedded vs Radeon 760M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A500 Embedded và Radeon 760M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A500 Embedded
2022
4 GB GDDR6,20 Watt
9.95

760M vượt qua RTX A500 Embedded với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A500 Embedded và Radeon 760M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất457358
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng34.2568.06
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107SHawx Point
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A500 Embedded và Radeon 760M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A500 Embedded và Radeon 760M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048512
Tần số nhân435 MHz800 MHz
Tần số Boost1335 MHz2599 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,700 million25,390 million
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture85.4483.17
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.468 TFLOPS5.323 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6432
Tensor Cores64không có dữ liệu
Ray Tracing Cores168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A500 Embedded và Radeon 760M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A500 Embedded và Radeon 760M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A500 Embedded và Radeon 760M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A500 Embedded và Radeon 760M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A500 Embedded và Radeon 760M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A500 Embedded 9.95
Radeon 760M 14.83
+49%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A500 Embedded 3823
Radeon 760M 5700
+49.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A500 Embedded và Radeon 760M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−21
−72.2%
31
+72.2%
1440p12−14
−58.3%
19
+58.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 19
+0%
19
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 51
+0%
51
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 18
+0%
18
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Dota 2 23
+0%
23
+0%
Far Cry 5 29
+0%
29
+0%
Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 44
+0%
44
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 34
+0%
34
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%
World of Tanks 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 37
+0%
37
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
World of Tanks 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Red Dead Redemption 2 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy RTX A500 Embedded và Radeon 760M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 760M nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 760M nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.95 14.83
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 15 Watt

Radeon 760M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 760M vì nó vượt trội hơn RTX A500 Embedded trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A500 Embedded được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon 760M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A500 Embedded và Radeon 760M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A500 Embedded
RTX A500 Embedded
AMD Radeon 760M
Radeon 760M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX A500 Embedded theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 218 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A500 Embedded hoặc Radeon 760M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.