RTX 3000 Ada Generation Mobile vs Radeon RX 9070

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 3000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 9070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất96không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.94không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuNavi 48
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)Tháng 3 2025

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 3000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 9070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 3000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 9070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46084096
Tần số nhânkhông có dữ liệu2210 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2700 MHz
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt (35 - 115 Watt TGP)260 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu691.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu22.12 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 3000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 9070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 3000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 9070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ16000 MHz2438 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu624.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 3000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 9070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được RTX 3000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 9070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 260 Watt

RTX 3000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 126.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX 3000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 9070. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX 3000 Ada Generation Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 9070 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 3000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 9070, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 3000 Ada Generation Mobile
RTX 3000 Ada Generation Mobile
AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 20 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 3000 Ada Generation Mobile hoặc Radeon RX 9070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.