Qualcomm Adreno 690 vs Radeon Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 690 và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm Adreno 690
2018
7 Watt
2.35
+37.4%

Qualcomm Adreno 690 vượt qua Graphics với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 690 và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất821917
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Hiệu quả năng lượng26.579.02
Kiến trúckhông có dữ liệuGCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuRenoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 690 và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 690 và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu448
Tần số Boostkhông có dữ liệu1500 MHz
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu42.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.344 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm Adreno 690 và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 690 và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm Adreno 690 và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 690 và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 690 và Radeon Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm Adreno 690 2.35
+37.4%
Radeon Graphics 1.71

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Qualcomm Adreno 690 1050
+37.4%
Radeon Graphics 764

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 690 và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
+37.5%
16−18
−37.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Fortnite 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 4 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+40%
35−40
−40%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 43
+43.3%
30−33
−43.3%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Fortnite 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 4 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 6−7
+50%
4−5
−50%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+58.3%
12−14
−58.3%
Valorant 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 35
+45.8%
24−27
−45.8%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+50%
6−7
−50%
Valorant 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+50%
12−14
−50%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Valorant 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
Hogwarts Legacy 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+60%
10−11
−60%
Valorant 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy Qualcomm Adreno 690 và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm Adreno 690 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.35 1.71
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 15 Watt

Qualcomm Adreno 690 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.4%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Qualcomm Adreno 690 vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm Adreno 690 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 690
Adreno 690
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 7089 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm Adreno 690 hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.