Qualcomm Adreno 690 vs GeForce GT 610

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 610, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm Adreno 690
2018
7 Watt
2.35
+231%

Qualcomm Adreno 690 vượt qua GT 610 với mức trọn vẹn là 231% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 610, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8151154
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10088
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng26.711.95
Kiến trúckhông có dữ liệuFermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGF119
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$39.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 610: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 610, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu48
Tần số nhânkhông có dữ liệu810 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu292 million
Quy trình công nghệ5 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt29 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu102 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu6.480
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1555 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 610 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 610: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1024 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 610. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuDual Link DVI-I, HDMI, VGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 610 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 610 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.2
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 610 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm Adreno 690 2.35
+231%
GT 610 0.71

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Qualcomm Adreno 690 1050
+230%
GT 610 318

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Qualcomm Adreno 690 2933
+693%
GT 610 370

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 610 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
+267%
6−7
−267%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.67

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+250%
2−3
−250%
Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 4 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+333%
3−4
−333%
Valorant 40−45
+267%
12−14
−267%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+250%
2−3
−250%
Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+250%
14−16
−250%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 43
+258%
12−14
−258%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 4 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 7−8
+250%
2−3
−250%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+333%
3−4
−333%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+280%
5−6
−280%
Valorant 40−45
+267%
12−14
−267%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 35
+250%
10−11
−250%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+333%
3−4
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+333%
3−4
−333%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+350%
2−3
−350%
Valorant 40−45
+267%
12−14
−267%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+260%
5−6
−260%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+267%
6−7
−267%
Valorant 21−24
+283%
6−7
−283%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+275%
4−5
−275%
Valorant 12−14
+333%
3−4
−333%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Vậy Qualcomm Adreno 690 và GT 610 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm Adreno 690 nhanh hơn 267% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.35 0.71
Mức độ mới 6 Tháng 12 2018 2 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 5 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 29 Watt

Qualcomm Adreno 690 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 231%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 314.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Qualcomm Adreno 690 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 610 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm Adreno 690 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 610 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 690
Adreno 690
NVIDIA GeForce GT 610
GeForce GT 610

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 2132 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 610 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm Adreno 690 hoặc GeForce GT 610, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.