Quadro4 900 XGL vs Radeon Steam Deck 8CU
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro4 900 XGL và Radeon Steam Deck 8CU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Steam Deck 8CU vượt qua Quadro4 900 XGL với mức trọn vẹn là 96500% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro4 900 XGL và Radeon Steam Deck 8CU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1577 | 481 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Kiến trúc | Kelvin (2001−2003) | RDNA 2 (2022−2023) |
| Bộ xử lý đồ họa | NV25 A2 | RDNA 2 Sephiroth |
| Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
| Ngày phát hành | 19 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước) | 9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro4 900 XGL và Radeon Steam Deck 8CU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro4 900 XGL và Radeon Steam Deck 8CU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 512 |
| Tần số nhân | 300 MHz | không có dữ liệu |
| Tần số Boost | không có dữ liệu | 1900 MHz |
| Số lượng bóng bán dẫn | 63 million | không có dữ liệu |
| Quy trình công nghệ | 150 nm | 6 nm |
| Tốc độ xử lý texture | 2.400 | không có dữ liệu |
| ROPs | 8 | không có dữ liệu |
| TMUs | 8 | không có dữ liệu |
| L1 Cache | không có dữ liệu | 512 KB |
| L2 Cache | không có dữ liệu | 1 MB |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro4 900 XGL và Radeon Steam Deck 8CU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Giao diện | AGP 4x | không có dữ liệu |
| Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
| Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro4 900 XGL và Radeon Steam Deck 8CU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | DDR | không có dữ liệu |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | không có dữ liệu |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | không có dữ liệu |
| Tần số bộ nhớ | 325 MHz | không có dữ liệu |
| Băng thông bộ nhớ | 10.4 GB/s | không có dữ liệu |
| Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro4 900 XGL và Radeon Steam Deck 8CU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro4 900 XGL và Radeon Steam Deck 8CU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 8.1 | 12_1 |
| OpenGL | 1.3 | không có dữ liệu |
| OpenCL | N/A | không có dữ liệu |
| Vulkan | N/A | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro4 900 XGL và Radeon Steam Deck 8CU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
| Full HD | -0−1 | 29 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low
| Counter-Strike 2 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Full HD
Medium
| Battlefield 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
| Counter-Strike 2 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
| Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
| Fortnite | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
| Forza Horizon 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
| Valorant | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Full HD
High
| Battlefield 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
| Counter-Strike 2 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
| Counter-Strike: Global Offensive | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
| Far Cry 5 | 27
+0%
|
27
+0%
|
| Fortnite | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
| Forza Horizon 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
| Grand Theft Auto V | 10
+0%
|
10
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
| Metro Exodus | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
| Valorant | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Full HD
Ultra
| Battlefield 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
| Far Cry 5 | 23
+0%
|
23
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
| Valorant | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Full HD
Epic
| Fortnite | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
1440p
High
| Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
| Counter-Strike: Global Offensive | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
| Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
| Metro Exodus | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
| Valorant | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
1440p
Ultra
| Battlefield 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
| Far Cry 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
1440p
Epic
| Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
4K
High
| Counter-Strike 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
| Grand Theft Auto V | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
| Metro Exodus | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
| Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
4K
Ultra
| Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
| Counter-Strike 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
| Far Cry 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
4K
Epic
| Fortnite | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 0.01 | 9.66 |
| Mức độ mới | 19 Tháng 2 2002 | 9 Tháng 11 2023 |
| Quy trình công nghệ | 150 nm | 6 nm |
Steam Deck 8CU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 96500%, mới hơn 21 năm vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2400%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Steam Deck 8CU vì nó vượt trội hơn Quadro4 900 XGL trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro4 900 XGL được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon Steam Deck 8CU dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
