Quadro P1000 vs GeForce GT 440

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P1000 và GeForce GT 440, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P1000
2017
4 GB GDDR5, 40 Watt
10.02
+479%

P1000 vượt qua GT 440 với mức trọn vẹn là 479% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P1000 và GeForce GT 440, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất425902
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.560.08
Hiệu quả năng lượng19.952.12
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGP107GF108
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$375 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P1000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 6850% so với GT 440.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P1000 và GeForce GT 440: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P1000 và GeForce GT 440, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64096
Tần số nhân1493 MHz810 MHz
Tần số Boost1519 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million585 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt65 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texture48.6112.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.555 TFLOPS0.311 TFLOPS
ROPs164
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P1000 và GeForce GT 440 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0 x 16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàyMXM Module1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P1000 và GeForce GT 440: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB GDDR5 or 1 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa không có dữ liệu1 GB GDDR5 or 2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1600 MHz (GDDR5) or 900 MHz (DDR3)
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s28.8 (DDR3) – 51.2 (GDDR5)
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P1000 và GeForce GT 440. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentHDMIVGADual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P1000 và GeForce GT 440 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P1000 và GeForce GT 440 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.2
OpenCL3.01.1
Vulkan1.3N/A
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P1000 và GeForce GT 440 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P1000 10.02
+479%
GT 440 1.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P1000 4480
+479%
GT 440 774

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P1000 4787
+463%
GT 440 850

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P1000 14410
+449%
GT 440 2625

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P1000 và GeForce GT 440 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
+529%
7−8
−529%
4K11
+1000%
1−2
−1000%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.52
+32.4%
11.29
−32.4%
4K34.09
+132%
79.00
−132%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P1000 thấp hơn 32% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P1000 thấp hơn 132% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
+575%
4−5
−575%
Counter-Strike 2 55−60
+490%
10−11
−490%
Cyberpunk 2077 21−24
+633%
3−4
−633%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
+575%
4−5
−575%
Battlefield 5 45−50
+500%
8−9
−500%
Counter-Strike 2 55−60
+490%
10−11
−490%
Cyberpunk 2077 21−24
+633%
3−4
−633%
Far Cry 5 32
+540%
5−6
−540%
Fortnite 60−65
+540%
10−11
−540%
Forza Horizon 4 45−50
+488%
8−9
−488%
Forza Horizon 5 30−35
+580%
5−6
−580%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+550%
6−7
−550%
Valorant 95−100
+519%
16−18
−519%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
+575%
4−5
−575%
Battlefield 5 45−50
+500%
8−9
−500%
Counter-Strike 2 55−60
+490%
10−11
−490%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+489%
27−30
−489%
Cyberpunk 2077 21−24
+633%
3−4
−633%
Dota 2 75−80
+525%
12−14
−525%
Far Cry 5 29
+480%
5−6
−480%
Fortnite 60−65
+540%
10−11
−540%
Forza Horizon 4 45−50
+488%
8−9
−488%
Forza Horizon 5 30−35
+580%
5−6
−580%
Grand Theft Auto V 40−45
+486%
7−8
−486%
Metro Exodus 21−24
+633%
3−4
−633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+550%
6−7
−550%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+500%
5−6
−500%
Valorant 95−100
+519%
16−18
−519%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+500%
8−9
−500%
Cyberpunk 2077 21−24
+633%
3−4
−633%
Dota 2 75−80
+525%
12−14
−525%
Far Cry 5 27
+575%
4−5
−575%
Forza Horizon 4 45−50
+488%
8−9
−488%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+550%
6−7
−550%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+700%
2−3
−700%
Valorant 95−100
+519%
16−18
−519%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+540%
10−11
−540%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+567%
3−4
−567%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+493%
14−16
−493%
Grand Theft Auto V 16−18
+700%
2−3
−700%
Metro Exodus 12−14
+550%
2−3
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+560%
10−11
−560%
Valorant 110−120
+561%
18−20
−561%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+600%
4−5
−600%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Far Cry 5 21−24
+667%
3−4
−667%
Forza Horizon 4 24−27
+550%
4−5
−550%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+750%
2−3
−750%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+667%
3−4
−667%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 21−24
+633%
3−4
−633%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+550%
2−3
−550%
Valorant 55−60
+480%
10−11
−480%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 40−45
+567%
6−7
−567%
Far Cry 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 4 18−20
+533%
3−4
−533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+900%
1−2
−900%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+900%
1−2
−900%

Vậy Quadro P1000 và GT 440 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P1000 nhanh hơn 529% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P1000 nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.02 1.73
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 1 Tháng 2 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB GDDR5 or 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 65 Watt

Quadro P1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 479.2%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 440: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P1000 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 440 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GT 440 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
NVIDIA GeForce GT 440
GeForce GT 440

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 594 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2092 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P1000 hoặc GeForce GT 440, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.