Quadro NVS 420 vs UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro NVS 420 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) vượt qua NVS 420 với mức trọn vẹn là 956% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro NVS 420 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1343 | 759 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.01 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.53 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | Gen. 12 (2021−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | G98 | Rocket Lake Xe |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 20 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) | 30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $131.43 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro NVS 420 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro NVS 420 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 ×2 | 32 |
Tần số nhân | 550 MHz | 350 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1450 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 210 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 4.400 ×2 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.0224 TFLOPS ×2 | không có dữ liệu |
ROPs | 4 ×2 | không có dữ liệu |
TMUs | 8 ×2 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro NVS 420 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro NVS 420 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB ×2 | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit ×2 | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 700 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 11.2 GB/s ×2 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro NVS 420 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro NVS 420 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro NVS 420 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 12_1 |
Shader Model | 4.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 3.3 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | N/A | - |
CUDA | 1.1 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro NVS 420 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 1−2
−1800%
| 19
+1800%
|
1440p | 1−2
−1500%
| 16
+1500%
|
4K | 0−1 | 9 |
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 131.43 | không có dữ liệu |
1440p | 131.43 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Fortnite | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 64
+0%
|
64
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Dota 2 | 35
+0%
|
35
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Fortnite | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Grand Theft Auto V | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Metro Exodus | 6
+0%
|
6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Valorant | 51
+0%
|
51
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Dota 2 | 32
+0%
|
32
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 36
+0%
|
36
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 12
+0%
|
12
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Vậy NVS 420 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) nhanh hơn 1800% ở độ phân giải 1080p
- UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 1440p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 58 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.27 | 2.85 |
Mức độ mới | 20 Tháng 1 2009 | 30 Tháng 3 2021 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 14 nm |
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 955.6%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro NVS 420 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.