Quadro M600M vs Radeon R7 350

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M600M và Radeon R7 350, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M600M
2015
2 GB GDDR5, 30 Watt
5.36
+4.7%

M600M vượt qua R7 350 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M600M và Radeon R7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất658667
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.727.15
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Cape Verde
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (10 năm năm trước)6 Tháng 7 2016 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M600M và Radeon R7 350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M600M và Radeon R7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân837 MHz800 MHz
Tần số Boost876 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture14.0225.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6728 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs816
TMUs1632
L1 Cache128 KB128 KB
L2 Cache2 MB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M600M và Radeon R7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M600M và Radeon R7 350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M600M và Radeon R7 350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M600M và Radeon R7 350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M600M và Radeon R7 350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA5.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M600M và Radeon R7 350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+6.3%
16−18
−6.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 24−27
+19%
21−24
−19%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%

Full HD
Medium

Battlefield 5 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Counter-Strike 2 24−27
+19%
21−24
−19%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Escape from Tarkov 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Far Cry 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Fortnite 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Valorant 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%

Full HD
High

Battlefield 5 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Counter-Strike 2 24−27
+19%
21−24
−19%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+7.1%
85−90
−7.1%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
Escape from Tarkov 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Far Cry 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Fortnite 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+16.7%
12−14
−16.7%
Valorant 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
Escape from Tarkov 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Far Cry 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%

Full HD
Epic

Fortnite 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%

1440p
High

Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Grand Theft Auto V 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Valorant 60−65
+9.1%
55−60
−9.1%

1440p
Ultra

Battlefield 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Escape from Tarkov 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

1440p
Epic

Fortnite 10−12
+10%
10−11
−10%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%

4K
Ultra

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Escape from Tarkov 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy Quadro M600M và R7 350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M600M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.36 5.12
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 6 Tháng 7 2016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 55 Watt

Quadro M600M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 83.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 350: mới hơn 10 tháng.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro M600M và Radeon R7 350 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro M600M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon R7 350 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M600M
Quadro M600M
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 26 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 560 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M600M hoặc Radeon R7 350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.