Quadro M2200 vs GeForce Go 7600

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2200 và GeForce Go 7600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M2200
2017
4 GB GDDR5, 55 Watt
10.66
+3231%

M2200 vượt qua Go 7600 với mức trọn vẹn là 3231% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2200 và GeForce Go 7600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4391326
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.70không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM206G73
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)1 Tháng 3 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2200 và GeForce Go 7600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2200 và GeForce Go 7600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102413
Tần số nhân695 MHz450 MHz
Tần số Boost1036 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million177 million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture66.303.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.122 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs328
TMUs648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2200 và GeForce Go 7600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 1.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2200 và GeForce Go 7600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1377 MHz350 MHz
Băng thông bộ nhớ88 GB/s11.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2200 và GeForce Go 7600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2200 và GeForce Go 7600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2200 và GeForce Go 7600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX129.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2200 và GeForce Go 7600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M2200 10.66
+3231%
Go 7600 0.32

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M2200 4262
+3256%
Go 7600 127

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2200 và GeForce Go 7600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
+4200%
1−2
−4200%
4K14-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+5500%
1−2
−5500%
Cyberpunk 2077 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Hogwarts Legacy 18−20
+375%
4−5
−375%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+4500%
1−2
−4500%
Counter-Strike 2 55−60
+5500%
1−2
−5500%
Cyberpunk 2077 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Far Cry 5 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Fortnite 60−65
+6100%
1−2
−6100%
Forza Horizon 4 45−50
+1400%
3−4
−1400%
Forza Horizon 5 30−35 0−1
Hogwarts Legacy 18−20
+375%
4−5
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+429%
7−8
−429%
Valorant 95−100
+269%
24−27
−269%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+4500%
1−2
−4500%
Counter-Strike 2 55−60
+5500%
1−2
−5500%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+1085%
12−14
−1085%
Cyberpunk 2077 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Dota 2 70−75
+630%
10−11
−630%
Far Cry 5 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Fortnite 60−65
+6100%
1−2
−6100%
Forza Horizon 4 45−50
+1400%
3−4
−1400%
Forza Horizon 5 30−35 0−1
Grand Theft Auto V 35−40
+3800%
1−2
−3800%
Hogwarts Legacy 18−20
+375%
4−5
−375%
Metro Exodus 21−24 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+429%
7−8
−429%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+640%
5−6
−640%
Valorant 95−100
+269%
24−27
−269%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+4500%
1−2
−4500%
Cyberpunk 2077 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Dota 2 70−75
+630%
10−11
−630%
Far Cry 5 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Forza Horizon 4 45−50
+1400%
3−4
−1400%
Hogwarts Legacy 18−20
+375%
4−5
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+429%
7−8
−429%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+300%
5−6
−300%
Valorant 95−100
+269%
24−27
−269%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+6100%
1−2
−6100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+3850%
2−3
−3850%
Grand Theft Auto V 14−16 0−1
Metro Exodus 12−14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+2900%
2−3
−2900%
Valorant 110−120
+3733%
3−4
−3733%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Far Cry 5 21−24
+633%
3−4
−633%
Forza Horizon 4 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Hogwarts Legacy 10−12 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+1400%
1−2
−1400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 21−24
+40%
14−16
−40%
Hogwarts Legacy 5−6 0−1
Metro Exodus 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 13 0−1
Valorant 55−60
+2650%
2−3
−2650%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14 0−1
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Far Cry 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 4 18−20 0−1
Hogwarts Legacy 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+400%
2−3
−400%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+400%
2−3
−400%

Vậy Quadro M2200 và Go 7600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M2200 nhanh hơn 4200% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro M2200 nhanh hơn 2900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M2200 đã vượt qua Go 7600 trong tất cả 31 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.66 0.32
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 1 Tháng 3 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm

Quadro M2200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3231.3%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M2200 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce Go 7600 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2200
Quadro M2200
NVIDIA GeForce Go 7600
GeForce Go 7600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 387 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 21 phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2200 hoặc GeForce Go 7600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.