Quadro M2000M vs Radeon HD 7570M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2000M và Radeon HD 7570M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M2000M
2015
4 GB GDDR5, 55 Watt
7.70
+711%

M2000M vượt qua HD 7570M với mức trọn vẹn là 711% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000M và Radeon HD 7570M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5001094
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.155.82
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM107Thames
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)7 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2000M và Radeon HD 7570M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000M và Radeon HD 7570M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640480
Tần số nhân1029 MHz500 MHz
Tần số Boost1098 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million716 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt13 Watt
Tốc độ xử lý texture43.9212.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS0.48 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000M và Radeon HD 7570M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000M và Radeon HD 7570M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000M và Radeon HD 7570M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000M và Radeon HD 7570M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2000M và Radeon HD 7570M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan+N/A
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2000M và Radeon HD 7570M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M2000M 7.70
+711%
HD 7570M 0.95

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M2000M 3443
+706%
HD 7570M 427

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M2000M 5143
+520%
HD 7570M 829

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

M2000M 20567
+452%
HD 7570M 3727

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M2000M 4157
+631%
HD 7570M 569

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M2000M 29795
+544%
HD 7570M 4623

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

M2000M 53
+520%
HD 7570M 9

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2000M và Radeon HD 7570M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p110−120
+686%
14
−686%
Full HD36
+63.6%
22
−63.6%
4K11
+1000%
1−2
−1000%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 20−22
+567%
3−4
−567%
Counter-Strike 2 40−45
+760%
5−6
−760%
Cyberpunk 2077 16−18
+467%
3−4
−467%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 20−22
+567%
3−4
−567%
Battlefield 5 35−40 0−1
Counter-Strike 2 40−45
+760%
5−6
−760%
Cyberpunk 2077 16−18
+467%
3−4
−467%
Far Cry 5 27−30
+800%
3−4
−800%
Fortnite 50−55
+4900%
1−2
−4900%
Forza Horizon 4 35−40
+517%
6−7
−517%
Forza Horizon 5 24−27
+733%
3−4
−733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+233%
9−10
−233%
Valorant 80−85
+163%
30−35
−163%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20−22
+567%
3−4
−567%
Battlefield 5 35−40 0−1
Counter-Strike 2 40−45
+760%
5−6
−760%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+420%
24−27
−420%
Cyberpunk 2077 16−18
+467%
3−4
−467%
Dota 2 60−65
+313%
14−16
−313%
Far Cry 5 27−30
+800%
3−4
−800%
Fortnite 50−55
+4900%
1−2
−4900%
Forza Horizon 4 35−40
+517%
6−7
−517%
Forza Horizon 5 24−27
+733%
3−4
−733%
Grand Theft Auto V 30
+900%
3−4
−900%
Metro Exodus 16−18
+1500%
1−2
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+233%
9−10
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+360%
5−6
−360%
Valorant 80−85
+163%
30−35
−163%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40 0−1
Cyberpunk 2077 16−18
+467%
3−4
−467%
Dota 2 60−65
+313%
14−16
−313%
Far Cry 5 27−30
+800%
3−4
−800%
Forza Horizon 4 35−40
+517%
6−7
−517%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+233%
9−10
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+180%
5−6
−180%
Valorant 80−85
+163%
30−35
−163%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+4900%
1−2
−4900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+967%
6−7
−967%
Grand Theft Auto V 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+320%
10−11
−320%
Valorant 90−95
+9300%
1−2
−9300%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+850%
2−3
−850%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Forza Horizon 4 20−22
+900%
2−3
−900%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+1200%
1−2
−1200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+750%
2−3
−750%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8 0−1
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Metro Exodus 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+800%
1−2
−800%
Valorant 40−45
+633%
6−7
−633%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 30−33
+900%
3−4
−900%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 14−16
+1300%
1−2
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%

Vậy M2000M và HD 7570M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M2000M nhanh hơn 686% ở độ phân giải 900p
  • M2000M nhanh hơn 64% ở độ phân giải 1080p
  • M2000M nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, M2000M nhanh hơn 9300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M2000M đã vượt qua HD 7570M trong tất cả 38 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.70 0.95
Mức độ mới 3 Tháng 12 2015 7 Tháng 1 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 13 Watt

M2000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 710.5%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7570M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 323.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M2000M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7570M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 7570M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2000M
Quadro M2000M
AMD Radeon HD 7570M
Radeon HD 7570M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 534 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 105 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7570M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2000M hoặc Radeon HD 7570M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.