Quadro M2000M vs Quadro K5000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2000M và Quadro K5000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

M2000M
2015
4 GB GDDR5, 55 Watt
8.96
+22.7%

M2000M vượt qua K5000M với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000M và Quadro K5000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất500550
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.68
Hiệu quả năng lượng11.195.00
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM107GK104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)7 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2000M và Quadro K5000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000M và Quadro K5000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401344
Tần số nhân1029 MHz601 MHz
Tần số Boost1098 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture43.9267.31
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS1.615 TFLOPS
ROPs1632
TMUs40112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000M và Quadro K5000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000M và Quadro K5000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz750 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000M và Quadro K5000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000M và Quadro K5000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2000M và Quadro K5000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA5.0+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2000M và Quadro K5000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M2000M 8.96
+22.7%
K5000M 7.30

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • Unigine Heaven 3.0

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M2000M 3443
+22.7%
K5000M 2806

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M2000M 5143
+5.1%
K5000M 4893

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

M2000M 20567
+2.1%
K5000M 20139

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M2000M 4157
+48.6%
K5000M 2798

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M2000M 29795
+29.2%
K5000M 23061

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M2000M 9838
+92.6%
K5000M 5107

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

M2000M 53
+11.1%
K5000M 47

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2000M và Quadro K5000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
−63.9%
59
+63.9%
4K11
+37.5%
8−9
−37.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.59
4Kkhông có dữ liệu41.25

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 20−22
+25%
16−18
−25%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Atomic Heart 20−22
+25%
16−18
−25%
Battlefield 5 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Far Cry 5 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Fortnite 50−55
+24.4%
40−45
−24.4%
Forza Horizon 4 35−40
+19.4%
30−35
−19.4%
Forza Horizon 5 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+20%
24−27
−20%
Valorant 80−85
+13.5%
70−75
−13.5%
Atomic Heart 20−22
+25%
16−18
−25%
Battlefield 5 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+18%
110−120
−18%
Cyberpunk 2077 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Dota 2 60−65
+16.7%
50−55
−16.7%
Far Cry 5 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Fortnite 50−55
+24.4%
40−45
−24.4%
Forza Horizon 4 35−40
+19.4%
30−35
−19.4%
Forza Horizon 5 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Grand Theft Auto V 30
+20%
24−27
−20%
Metro Exodus 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+20%
24−27
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+27.8%
18−20
−27.8%
Valorant 80−85
+13.5%
70−75
−13.5%
Battlefield 5 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Dota 2 60−65
+16.7%
50−55
−16.7%
Far Cry 5 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Forza Horizon 4 35−40
+19.4%
30−35
−19.4%
Forza Horizon 5 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+20%
24−27
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−28.6%
18−20
+28.6%
Valorant 80−85
+13.5%
70−75
−13.5%
Fortnite 50−55
+24.4%
40−45
−24.4%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+22.6%
50−55
−22.6%
Grand Theft Auto V 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Metro Exodus 9−10
+50%
6−7
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+10.3%
35−40
−10.3%
Valorant 95−100
+21.8%
75−80
−21.8%
Battlefield 5 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Forza Horizon 4 20−22
+25%
16−18
−25%
Forza Horizon 5 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Fortnite 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+80%
5−6
−80%
Valorant 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Battlefield 5 9−10
+50%
6−7
−50%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 30−35
+24%
24−27
−24%
Far Cry 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Forza Horizon 5 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Vậy M2000M và K5000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K5000M nhanh hơn 64% ở độ phân giải 1080p
  • M2000M nhanh hơn 38% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, M2000M nhanh hơn 100%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, K5000M nhanh hơn 29%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M2000M tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (99%)
  • K5000M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.96 7.30
Mức độ mới 3 Tháng 12 2015 7 Tháng 8 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 100 Watt

M2000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.7%, mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M2000M vì nó vượt trội hơn Quadro K5000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2000M
Quadro M2000M
NVIDIA Quadro K5000M
Quadro K5000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
507 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
87 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2000M hoặc Quadro K5000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.